MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

-6.29

3219.77

-0.19 %

SZSE Component B

55.31

7905.02

0.7 %

FTSE MIB

2006.03

34790.56

6.12 %

PSI

26.9

6475.05

0.42 %

VinFast

0.24

2.92

9.14 %

WIG20

20.01

2561.9

0.79 %

BIST 100

192.57

9468.07

2.08 %

AEX-Index

-13.28

835.84

-1.56 %

ALL ORDINARIES

352.2

7913.9

4.66 %

Austrian Traded Index in EUR

159.2

3762.73

4.42 %

S&P/ASX 200

334.6

7709.6

4.54 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-886.37

75272.02

-1.16 %

Dow Jones Belgium (USD)

-5.65

400.52

-1.39 %

S&P BSE SENSEX

-130.4

73847.29

-0.18 %

Cboe UK 100

32.95

797.61

4.31 %

Budapest Stock Index

3602.54

86989.78

4.32 %

IBOVESPA

3952.97

127881.16

3.19 %

Dow Jones

3190.11

40578.02

8.53 %

CAC 40

-81.73

7214.77

-1.12 %

FTSE 100

326.48

8005.96

4.25 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-479.72

20728.04

-2.26 %

S&P 500

486.33

5451.61

9.79 %

S&P/TSX Composite index

1281.07

23721.63

5.71 %

HANG SENG INDEX

-128.65

20681.78

-0.62 %

IBEX 35...

-397.6

12403.6

-3.11 %

NASDAQ

1819.75

17105.29

11.91 %

IDX COMPOSITE

-16.59

6254.02

-0.26 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-1.17

1463.13

-0.08 %

KOSPI

37.76

2432.89

1.58 %

KOSPI 200

5.1

323.72

1.6 %

S&P/BMV IPC

2264.06

52626.91

4.5 %

Euronext 100 Index

68.38

1427.5

5.03 %

Nikkei 225

2260.58

34581.79

6.99 %

NIFTY 50

-32.85

22420.4

-0.15 %

NYSE (DJ)

1229.74

18418.2

7.15 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

47.97

12216.68

0.39 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

14.18

2175.76

0.66 %

Russell 2000

168.67

1911.86

9.68 %

SET_SET Index

1.93

1137.2

0.17 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

179.76

2436.07

7.97 %

S&P 500 VIX

-5727.72

18764.61

-23.39 %

STI Index

25.4

3573.85

0.72 %

ESTX 50 PR.EUR

245.61

4876.98

5.3 %

TA-125

-12.74

2472.67

-0.51 %

Tadawul All Shares Index

-118.22

11485.59

-1.02 %

TSEC weighted index

752.06

19008.53

4.12 %

CBOE Volatility Index

2.1

36.54

6.1 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

272.65

4662.81

6.21 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Huỳnh Lê Anh Phú

Công bố thông tin
0 32,000 0 10/01/24 11/01/24 32,000 0 11/01/24 32,000 0.01

Hà Đức Hiếu

Thành viên HĐQT
0 100,000 0 10/01/24 11/01/24 100,000 0 11/01/24 100,000 0.02

Trần Quốc Thịnh

Phó Chủ tịch HĐQT
0 200,000 0 10/01/24 11/01/24 200,000 0 11/01/24 200,000 0.03

Nguyễn Huỳnh Quang Tuân

Kế toán trưởng
0 65,000 0 10/01/24 11/01/24 65,000 0 11/01/24 65,000 0.01

Trần Thanh Tân

Thành viên HĐQT
0 100,000 0 10/01/24 11/01/24 100,000 0 11/01/24 100,000 0.02

Phạm Thị Nguyên Thanh

Tổng Giám đốc
15,834 400,000 0 10/01/24 11/01/24 400,000 0 11/01/24 415,834 0.07

Phạm Anh Khôi

Thành viên HĐQT
0 150,000 0 10/01/24 11/01/24 150,000 0 11/01/24 150,000 0.03

Nguyễn Trường Sơn

Chủ tịch HĐQT
0 500,000 0 10/01/24 11/01/24 500,000 0 11/01/24 500,000 0.09

254,067,529 0 0 - - 0 982,800 12/09/23 253,084,729 44.08

Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh

Hà Đức Hiếu Thành viên HĐQT 255,020,829 0 0 - - 0 953,300 04/09/23 254,067,529 44.25

Đỗ Thị Hiền

22,886,292 0 0 - - 0 809,300 10/05/23 22,076,992 3.85

Đỗ Thị Hiền

17,896,472 0 0 - - 330,000 0 11/05/22 18,226,472 3.17

1

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.