MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1311.52 -5.94 -0.45%

GTGD: 5,876.769 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11305131013151320

HNX: 237.19 -1.01 -0.42%

GTGD: 277.065 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1236237238239

Shanghai

10.52

3354.25

0.31 %

SZSE Component B

-28.83

8262.97

-0.35 %

FTSE MIB

-282.9

38748.79

-0.72 %

PSI

30.22

6950.96

0.44 %

VinFast

0.14

3.38

4.48 %

WIG20

-14.41

2747.7

-0.52 %

BIST 100

28.89

9641.73

0.3 %

AEX-Index

-2.24

907.02

-0.25 %

ALL ORDINARIES

-130.4

8065.1

-1.59 %

Austrian Traded Index in EUR

-89.99

4174.93

-2.11 %

S&P/ASX 200

-127.5

7854.5

-1.6 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

0

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

-0.86

445.64

-0.19 %

S&P BSE SENSEX

-274.25

77415.05

-0.35 %

Cboe UK 100

-1.45

863.48

-0.17 %

Budapest Stock Index

-1388.09

91332.49

-1.5 %

IBOVESPA

-905.78

132237.66

-0.68 %

Dow Jones

-666.94

41578.88

-1.58 %

Shanghai

0

0

0 %

CAC 40

-37.1

7912.13

-0.47 %

FTSE 100

-9.69

8656.43

-0.11 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-100.27

22458.57

-0.44 %

S&P 500

-98.92

5580.28

-1.74 %

S&P/TSX Composite index

-342.63

24758.18

-1.37 %

HANG SENG INDEX

169.9

23376.97

0.73 %

IBEX 35...

-61.7

13301.7

-0.46 %

NASDAQ

-400.86

17320.31

-2.26 %

IDX COMPOSITE

48.02

6510.62

0.74 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-17.92

1513.65

-1.17 %

KOSPI

-15.07

2498.37

-0.6 %

KOSPI 200

-2.27

334.68

-0.67 %

S&P/BMV IPC

-218.62

53132.72

-0.41 %

Euronext 100 Index

-15.89

1573.49

-1 %

Nikkei 225

-669.69

35770.49

-1.84 %

NIFTY 50

-110.1

23495.15

-0.47 %

NYSE (DJ)

-272.89

19261.82

-1.4 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

21.17

12241.92

0.17 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-9.33

2542.67

-0.37 %

Russell 2000

-40.07

2023.24

-1.94 %

SET_SET Index

-3.39

1175.45

-0.29 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-19.69

2459.71

-0.79 %

S&P 500 VIX

1760.95

15224.49

13.08 %

STI Index

-23.32

3974.24

-0.58 %

ESTX 50 PR.EUR

-39.82

5329.08

-0.74 %

TA-125

-4.59

2458.78

-0.19 %

Tadawul All Shares Index

55.98

12028.77

0.47 %

TSEC weighted index

-254.54

21000.09

-1.2 %

CBOE Volatility Index

2.57

21.65

13.47 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-93.5

5060.53

-1.81 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
E1VFVN30 KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 17,172,900 413,456,851,000
Tổng bán 4,434,900 107,340,548,000
Chênh lệch 12,738,000 306,116,303,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 03/03/2025 - 28/03/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
E1VFVN30 17,900 0.43 77,100 1.85 -59,200 -1.42
E1VFVN30 48,900 1.18 107,900 2.6 -59,000 -1.42
E1VFVN30 129,600 3.14 139,200 3.37 -9,600 -0.23
E1VFVN30 53,000 1.29 20,300 0.49 32,700 0.8
E1VFVN30 3,595,600 86.19 183,300 4.39 3,412,300 81.79
E1VFVN30 248,100 5.96 31,900 0.77 216,200 5.19
E1VFVN30 2,344,000 56.48 262,300 6.32 2,081,700 50.17
E1VFVN30 2,003,100 48.21 109,300 2.64 1,893,800 45.58
E1VFVN30 450,400 10.97 421,000 10.25 29,400 0.72
E1VFVN30 16,800 0.41 98,300 2.39 -81,500 -1.98
E1VFVN30 106,500 2.58 0 0 106,500 2.58
E1VFVN30 951,300 23.16 297,500 7.22 653,800 15.94
E1VFVN30 969,400 23.63 874,800 21.33 94,600 2.29
E1VFVN30 62,500 1.51 8,000 0.19 54,500 1.32
E1VFVN30 274,300 6.68 845,400 20.54 -571,100 -13.86
E1VFVN30 3,384,800 81.59 570,000 13.74 2,814,800 67.85
E1VFVN30 219,700 5.27 0 0 219,700 5.27
E1VFVN30 1,395,700 33.38 158,700 3.8 1,237,000 29.59
E1VFVN30 625,300 14.85 227,400 5.38 397,900 9.47
E1VFVN30 276,000 6.55 2,500 0.06 273,500 6.49

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

28

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.