MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1249.11 6.75 0.54%

GTGD: 10,260.335 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11235124012451250

HNX: 222.48 1.64 0.74%

GTGD: 610.2 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1220221222223

Shanghai

15.99

3243.22

0.5 %

SZSE Component B

-6.81

7827.3

-0.09 %

FTSE MIB

349.91

36293.4

0.97 %

PSI

12.36

6571.36

0.19 %

VinFast

-0.01

4.11

-0.12 %

WIG20

19.62

2307.26

0.86 %

BIST 100

105.44

9972.17

1.07 %

AEX-Index

4.15

914.71

0.46 %

ALL ORDINARIES

-11.7

8557.4

-0.14 %

Austrian Traded Index in EUR

54.51

3780.45

1.46 %

S&P/ASX 200

-16.6

8310.4

-0.2 %

Dow Jones Belgium (USD)

-1.23

404.7

-0.3 %

S&P BSE SENSEX

-293.2

76621.09

-0.38 %

Cboe UK 100

12.82

853.33

1.53 %

Budapest Stock Index

706.3

84798.44

0.84 %

IBOVESPA

1249.64

122507.51

1.03 %

Dow Jones

304.88

43617.43

0.7 %

CAC 40

28.98

7714.02

0.38 %

FTSE 100

120.32

8512.22

1.43 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

173.51

20905.55

0.84 %

S&P 500

15.42

6010.82

0.26 %

S&P/TSX Composite index

126.25

25057.44

0.51 %

HANG SENG INDEX

84.96

19584.06

0.44 %

IBEX 35...

27.2

11913.3

0.23 %

NASDAQ

15.16

19670.98

0.08 %

IDX COMPOSITE

39.75

7154.66

0.56 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

13.29

1566.72

0.86 %

KOSPI

2.27

2523.12

0.09 %

KOSPI 200

0.08

334.79

0.02 %

S&P/BMV IPC

320.78

50284.42

0.64 %

Euronext 100 Index

11.73

1518.75

0.78 %

Nikkei 225

10.48

38464.58

0.03 %

NIFTY 50

-65

23203.1

-0.28 %

NYSE (DJ)

101.93

19650.56

0.52 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

114.29

13112.97

0.88 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

0

2621.76

0 %

Russell 2000

-3.04

2278.62

-0.13 %

SET_SET Index

-4.21

1342.04

-0.31 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-0.02

2574.76

0 %

S&P 500 VIX

101.14

12103.74

0.84 %

STI Index

12.71

3806.14

0.34 %

ESTX 50 PR.EUR

30.23

5148.54

0.59 %

TA-125

-0.15

2567.07

-0.01 %

Tadawul All Shares Index

15.94

12252.46

0.13 %

TSEC weighted index

-70.93

23119.19

-0.31 %

CBOE Volatility Index

-0.55

15.64

-3.4 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-6.21

4984.09

-0.12 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
HDB KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 9,224,800 215,341,375,000
Tổng bán 9,611,900 221,703,395,000
Chênh lệch -387,100 -6,362,020,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 20/12/2024 - 17/01/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
HDB 548,100 12.05 246,000 5.39 302,100 6.65
HDB 326,000 7.07 1,979,600 42.6 -1,653,600 -35.53
HDB 204,200 4.36 231,100 4.96 -26,900 -0.6
HDB 333,600 7.1 560,900 11.97 -227,300 -4.87
HDB 493,200 10.63 766,200 16.53 -273,000 -5.91
HDB 414,400 9.14 571,200 12.46 -156,800 -3.32
HDB 361,200 8.18 258,800 5.88 102,400 2.3
HDB 806,400 18.86 295,800 6.93 510,600 11.93
HDB 666,000 16.16 685,200 16.56 -19,200 -0.41
HDB 1,290,200 31.55 363,200 8.87 927,000 22.68
HDB 170,100 4.18 367,900 8.99 -197,800 -4.81
HDB 78,800 1.97 715,000 17.63 -636,200 -15.66
HDB 44,000 1.12 551,100 14.06 -507,100 -12.94
HDB 439,000 10.77 677,800 17 -238,800 -6.23
HDB 366,300 8.93 275,400 6.83 90,900 2.11
HDB 439,000 10.48 240,800 5.74 198,200 4.75
HDB 1,268,300 30.07 113,400 2.7 1,154,900 27.37
HDB 548,000 12.75 193,600 4.49 354,400 8.26
HDB 394,400 9.21 174,900 4.09 219,500 5.12
HDB 33,600 0.78 344,000 8.03 -310,400 -7.25

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

28

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.