MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

5.56

3348.76

0.17 %

SZSE Component B

5.41

8246.7

0.07 %

FTSE MIB

321.99

38563.68

0.84 %

PSI

54.88

6950.65

0.8 %

VinFast

0.04

3.22

1.26 %

WIG20

31

2735.15

1.15 %

BIST 100

28.89

9641.73

0.3 %

AEX-Index

1.17

905.33

0.13 %

ALL ORDINARIES

73.7

8126.9

0.92 %

Austrian Traded Index in EUR

63.79

4140.15

1.56 %

S&P/ASX 200

81.8

7925.2

1.04 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

0

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

-0.19

440.75

-0.04 %

S&P BSE SENSEX

-826.99

76024.51

-1.08 %

Cboe UK 100

5.25

860.88

0.61 %

Budapest Stock Index

969.53

89656.68

1.09 %

IBOVESPA

884.05

131150.62

0.68 %

Dow Jones

108.76

41988.51

0.26 %

Shanghai

0

0

0 %

CAC 40

38.58

7876.03

0.49 %

FTSE 100

51.73

8634.54

0.6 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

195.2

22538.61

0.87 %

S&P 500

35.39

5632.92

0.63 %

S&P/TSX Composite index

121.29

25030.87

0.49 %

HANG SENG INDEX

-10.27

23206.84

-0.04 %

IBEX 35...

130.2

13321.2

0.99 %

NASDAQ

232.78

17448.96

1.35 %

IDX COMPOSITE

48.02

6510.62

0.74 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-17.92

1513.65

-1.17 %

KOSPI

11.83

2523.07

0.47 %

KOSPI 200

1.79

338.51

0.53 %

S&P/BMV IPC

833

53379.87

1.59 %

Euronext 100 Index

14.74

1568.61

0.95 %

Nikkei 225

-360.31

35600.88

-1 %

NIFTY 50

-173.3

23179.7

-0.74 %

NYSE (DJ)

-5.91

19389.95

-0.03 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-32.73

12280.86

-0.27 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

0

2509.78

0 %

Russell 2000

4.37

2011.96

0.22 %

SET_SET Index

0.49

1167.8

0.04 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

7.41

2470.14

0.3 %

S&P 500 VIX

-139.65

14479.17

-0.96 %

STI Index

20.12

3970.89

0.51 %

ESTX 50 PR.EUR

52.76

5323.01

1 %

TA-125

-0.38

2462.44

-0.02 %

Tadawul All Shares Index

55.98

12028.77

0.47 %

TSEC weighted index

256.38

21262.44

1.22 %

CBOE Volatility Index

-0.29

21.77

-1.31 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

22.84

5128.9

0.45 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Nguyễn Thúy Ly

Thành Viên HĐQT
3,245,000 500,000 0 12/02/25 12/03/25 283,800 0 12/03/25 3,528,800 12.93

Nguyễn Thúy Ly

Thành Viên HĐQT
2,745,000 500,000 0 24/12/24 21/01/25 500,000 0 01/01/25 32,450,000 118.86

Nguyễn Thúy Ly

Thành Viên HĐQT
2,445,000 300,000 0 20/11/24 18/12/24 300,000 0 11/12/24 2,745,000 10.05

Nguyễn Thúy Ly

Thành Viên HĐQT
2,441,000 0 0 - - 4,000 0 10/11/24 2,445,000 8.96

Nguyễn Thúy Ly

Thành Viên HĐQT
2,389,400 100,000 0 13/05/24 06/06/24 11,000 0 06/06/24 2,400,400 8.79

Nguyễn Thúy Ly

2,157,700 0 0 - - 19,500 0 24/01/24 2,177,200 7.98

Nguyễn Thúy Ly

1,894,400 0 0 - - 7,700 0 26/12/23 1,902,100 6.97

Nguyễn Thúy Ly

1,586,600 0 0 - - 51,200 0 16/10/23 1,637,800 6

Nguyễn Thúy Ly

1,313,600 0 0 - - 88,000 0 08/01/23 1,401,600 5.13

Nguyễn Thúy Ly

1,150,000 0 0 - - 0 280,000 15/11/21 870,000 3.19

Nguyễn Thúy Ly

1,270,000 0 0 - - 0 100,000 24/10/21 1,170,000 4.29

Thái Thành Nam

1,165,000 0 0 - - 0 475,000 20/09/21 690,000 2.53

Thái Thành Nam

1,165,000 0 0 - - 0 475,000 20/09/21 690,000 2.53

Nguyễn Thúy Ly

1,490,000 0 0 - - 0 90,000 05/09/21 1,400,000 5.13

Nguyễn Thúy Ly

1,685,000 0 0 - - 0 10,000 18/08/21 1,675,000 6.14

Nguyễn Thúy Ly

1,896,000 0 0 - - 0 16,000 28/06/21 1,880,000 6.89

Trương Bá Liêm

Phó Tổng GĐ
44,860 0 44,860 28/04/21 27/05/21 0 29,000 27/05/21 15,860 0.06

Nguyễn Thúy Ly

2,105,000 0 0 - - 0 66,800 26/04/21 2,038,200 7.47

Thái Thành Nam

0 0 0 - - 1,292,000 0 22/03/21 1,292,000 4.73

Nguyễn Thúy Ly

2,313,000 0 0 - - 0 13,000 08/03/21 2,300,000 8.42

1

2

3

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.