MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1222.46 54.12 4.63%

GTGD: 38,161.301 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1115012001250

HNX: 213.34 5.02 2.41%

GTGD: 2,132.799 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1205210215

Shanghai

20.78

3238.44

0.65 %

SZSE Component B

-7.14

7907.53

-0.09 %

FTSE MIB

-603.1

34009.91

-1.74 %

PSI

62.15

6520.48

0.96 %

VinFast

-0.08

2.89

-2.53 %

WIG20

-30.74

2529.25

-1.2 %

BIST 100

28.68

9367.26

0.31 %

AEX-Index

-6.28

819.96

-0.76 %

ALL ORDINARIES

-60.2

7853.7

-0.76 %

Austrian Traded Index in EUR

-9.28

3710.9

-0.25 %

S&P/ASX 200

-63.1

7646.5

-0.82 %

Dow Jones Belgium (USD)

0.47

428.47

0.11 %

S&P BSE SENSEX

358.1

75157.26

0.48 %

Cboe UK 100

3.53

793.1

0.45 %

Budapest Stock Index

-961.52

85291.2

-1.11 %

IBOVESPA

1658.51

128013.26

1.31 %

Dow Jones

708.38

40201.8

1.79 %

CAC 40

-86.51

7104.97

-1.2 %

FTSE 100

50.74

7964.21

0.64 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-419.19

20367.87

-2.02 %

S&P 500

105.64

5361.2

2.01 %

S&P/TSX Composite index

529.41

23579.23

2.3 %

HANG SENG INDEX

357.2

20914.69

1.74 %

IBEX 35...

-74.4

12304

-0.6 %

NASDAQ

355.42

16716.59

2.17 %

IDX COMPOSITE

66.66

6262.23

1.08 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

16.14

1454.76

1.12 %

KOSPI

26.05

2426.79

1.09 %

KOSPI 200

2.97

321.69

0.93 %

S&P/BMV IPC

41.48

51591.64

0.08 %

Euronext 100 Index

-4.72

1400.14

-0.34 %

Nikkei 225

-350.45

33600.8

-1.03 %

NIFTY 50

112

22844.5

0.49 %

NYSE (DJ)

320.65

18211.22

1.79 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-115.95

12037.67

-0.95 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

29.66

2277.6

1.32 %

Russell 2000

31.66

1859.32

1.73 %

SET_SET Index

7.78

1127.13

0.7 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

38.26

2415.02

1.61 %

S&P 500 VIX

-1265.63

21706.66

-5.51 %

STI Index

16.12

3501.43

0.46 %

ESTX 50 PR.EUR

-54.48

4787.16

-1.13 %

TA-125

-30.29

2455.12

-1.22 %

Tadawul All Shares Index

-109.59

11494.22

-0.94 %

TSEC weighted index

700.32

19472.82

3.73 %

CBOE Volatility Index

-3.25

37.55

-7.97 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

127.04

4578.24

2.85 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Ngày Thay đổi Mua Bán Khối lượng ròng
Số lệnh Khối lượng KLTB 1 lệnh Số lệnh Khối lượng KLTB 1 lệnh
11/04/2025 31.7 ( 0 %) 10 1,200 120 2 600 300 600
10/04/2025 31.7 ( 14.86 %) 12 7,500 625 1 100 100 7,400
09/04/2025 27.6 ( -14.81 %) 15 5,300 353.33 6 2,500 417 2,800
08/04/2025 33 ( -3.79 %) 12 3,500 291.67 9 20,800 2,311 -17,300
04/04/2025 33.1 ( -12.66 %) 13 3,700 284.62 7 7,200 1,029 -3,500
03/04/2025 38.9 ( -1.02 %) 12 900 75 7 18,800 2,686 -17,900
02/04/2025 39.3 ( 0 %) 10 6,700 670 6 2,900 483 3,800
01/04/2025 39.3 ( -0.25 %) 11 3,600 327.27 10 3,800 380 -200
31/03/2025 39.4 ( 0 %) 6 2,000 333.33 2 2,600 1,300 -600
28/03/2025 39.4 ( 0.25 %) 8 3,100 387.5 9 13,900 1,544 -10,800
27/03/2025 39.4 ( 0.77 %) 11 4,200 381.82 7 3,000 429 1,200
26/03/2025 39.1 ( 0.51 %) 7 1,800 257.14 4 2,400 600 -600
25/03/2025 38.9 ( 0.52 %) 14 11,100 792.86 9 3,800 422 7,300
24/03/2025 38.8 ( 0.26 %) 10 11,200 1,120 6 5,600 933 5,600
21/03/2025 39 ( 1.3 %) 15 9,300 620 5 1,500 300 7,800
20/03/2025 38.5 ( 0 %) 9 8,200 911.11 2 500 250 7,700
19/03/2025 38.6 ( 0 %) 11 7,800 709.09 6 900 150 6,900
18/03/2025 38.6 ( 0 %) 6 12,400 2,066.67 8 4,000 500 8,400
14/03/2025 38.7 ( 0 %) 7 7,500 1,071.43 7 1,200 171 6,300
13/03/2025 38.7 ( 0 %) 8 7,600 950 6 1,100 183 6,500

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

103

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.