MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1265.05 5.42 0.43%

GTGD: 12,209.033 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11255126012651270

HNX: 223.01 0.34 0.15%

GTGD: 535.972 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1222223224

Shanghai

30.94

3254

0.96 %

SZSE Component B

17.14

7880.71

0.22 %

FTSE MIB

-158.21

36141.82

-0.44 %

PSI

-46.06

6492.97

-0.7 %

VinFast

-0.04

4.08

-0.97 %

WIG20

10.64

2379.55

0.45 %

BIST 100

-14.16

10098.6

-0.14 %

AEX-Index

-7.64

900.95

-0.84 %

ALL ORDINARIES

31.3

8660.4

0.36 %

Austrian Traded Index in EUR

4.9

3839.39

0.13 %

S&P/ASX 200

30.2

8408.9

0.36 %

Dow Jones Belgium (USD)

0.31

412.3

0.08 %

S&P BSE SENSEX

-268.1

76190.43

-0.35 %

Cboe UK 100

-7.19

851.91

-0.84 %

Budapest Stock Index

660.34

85043.56

0.78 %

IBOVESPA

-5.32

122478

0 %

Dow Jones

-73.64

44460.11

-0.17 %

CAC 40

-52.99

7905.93

-0.67 %

FTSE 100

-69.15

8496.05

-0.81 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-104.88

21358.27

-0.49 %

S&P 500

-6.71

6114.72

-0.11 %

S&P/TSX Composite index

-16.71

25425.87

-0.07 %

HANG SENG INDEX

223.34

20066.19

1.13 %

IBEX 35...

-94.9

11946.4

-0.79 %

NASDAQ

-53.45

20032.19

-0.27 %

IDX COMPOSITE

-88.9

7166.06

-1.23 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-3.77

1573.73

-0.24 %

KOSPI

5.9

2535.19

0.23 %

KOSPI 200

0.28

336.45

0.08 %

S&P/BMV IPC

76.28

51135.68

0.15 %

Euronext 100 Index

-3.97

1520.38

-0.26 %

Nikkei 225

-129.7

39930.79

-0.32 %

NIFTY 50

-114.1

23090.35

-0.49 %

NYSE (DJ)

10.32

19989.1

0.05 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-2.64

13027.81

-0.02 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-6.04

2665.45

-0.23 %

Russell 2000

-4.07

2308.31

-0.18 %

SET_SET Index

2.17

1351.61

0.16 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-0.39

2599.43

-0.02 %

S&P 500 VIX

51.93

11712.83

0.45 %

STI Index

-6.29

3804.88

-0.17 %

ESTX 50 PR.EUR

-19.11

5210.5

-0.37 %

TA-125

-19.96

2557.9

-0.77 %

Tadawul All Shares Index

-21.81

12346.44

-0.18 %

TSEC weighted index

95.76

23568.43

0.41 %

CBOE Volatility Index

-0.31

14.71

-2.06 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-32.6

5093.57

-0.64 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Ngày Giá (nghìn VNĐ) Thay đổi GD khớp lệnh GD thỏa thuận Giá (nghìn VNĐ)
Đóng cửa Điều chỉnh Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Mở cửa Cao nhất Thấp nhất
24/01/2025 3.3 -- -0.5(-13.16 %) 5,100 0.02 0 0 3.5 3.5 3.3
23/01/2025 3.8 -- 0(0.00 %) 800 0 0 0 3.8 3.8 3.8
22/01/2025 3.6 -- -0.6(-14.29 %) 4,600 0.02 0 0 3.7 4.5 3.6
21/01/2025 4.6 -- 0.1(2.22 %) 9,752 0.04 0 0 4 4.6 3.9
20/01/2025 4.5 -- -0.7(-13.46 %) 1,700 0.01 0 0 4.7 4.7 4.5
17/01/2025 4.7 -- -0.8(-14.55 %) 500 0 0 0 6.3 6.3 4.7
16/01/2025 5.5 -- -0.9(-14.06 %) 300 0 0 0 5.5 5.5 5.5
15/01/2025 6.4 -- 0.8(14.29 %) 117 0 0 0 6.4 6.4 6.4
14/01/2025 5.6 -- -0.9(-13.85 %) 620 0 0 0 5.6 5.6 5.6
13/01/2025 6.5 -- 0.8(14.04 %) 171 0 0 0 6.5 6.5 6.5
10/01/2025 6 -- 0.7(13.21 %) 200 0 0 0 5.3 6 5.3
09/01/2025 5.3 -- 0(0.00 %) 0 0 0 0 5.3 5.3 5.3
08/01/2025 5.3 -- 0(0.00 %) 0 0 0 0 5.3 5.3 5.3
07/01/2025 5.4 -- -0.1(-1.82 %) 1,500 0.01 0 0 5 5.4 5
06/01/2025 5.5 -- 0(0.00 %) 0 0 0 0 5.5 5.5 5.5
03/01/2025 5.5 -- 0.6(12.24 %) 190 0 0 0 5.5 5.5 5.5
02/01/2025 4.9 -- 0.3(6.52 %) 100 0 0 0 4.9 4.9 4.9
31/12/2024 4.5 -- -0.1(-2.17 %) 831 0 0 0 4.6 5.2 4.5
30/12/2024 4.5 -- 0(0.00 %) 640 0 0 0 5.1 5.1 4.5
27/12/2024 4.8 -- 0.6(14.29 %) 200 0 0 0 4.2 4.8 4.2

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

60

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.