MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

4.69

3271.19

0.14 %

SZSE Component B

-78.12

7944.27

-0.97 %

FTSE MIB

-69.29

35500.8

-0.19 %

PSI

69.72

6706.09

1.05 %

VinFast

0.25

3.25

8.27 %

WIG20

0.49

2596.71

0.02 %

BIST 100

-40.06

9353.73

-0.43 %

AEX-Index

2.35

847.19

0.28 %

ALL ORDINARIES

-8.2

7961.7

-0.1 %

Austrian Traded Index in EUR

-33.77

3882.59

-0.86 %

S&P/ASX 200

-2.8

7758.9

-0.04 %

Dow Jones Belgium (USD)

3.19

444.84

0.72 %

S&P BSE SENSEX

-76.57

76770.23

-0.1 %

Cboe UK 100

-3.57

817.77

-0.44 %

Budapest Stock Index

-372.2

86842.56

-0.43 %

IBOVESPA

-248.54

129203.77

-0.19 %

Dow Jones

-154.18

40373.64

-0.38 %

CAC 40

-2.12

7274.27

-0.03 %

FTSE 100

-31.51

8217.61

-0.38 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-71.44

21046.34

-0.34 %

S&P 500

-15.29

5396.7

-0.28 %

S&P/TSX Composite index

165.97

24054.05

0.69 %

HANG SENG INDEX

-204.81

21111.66

-0.96 %

IBEX 35...

-14.2

12837.5

-0.11 %

NASDAQ

-16.79

16826.39

-0.1 %

IDX COMPOSITE

-42.12

6419.15

-0.65 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-8.23

1478.22

-0.55 %

KOSPI

-28.46

2444.32

-1.15 %

KOSPI 200

-3.79

323.2

-1.16 %

S&P/BMV IPC

385.68

52714.47

0.74 %

Euronext 100 Index

-15.31

1448.95

-1.05 %

Nikkei 225

-342.4

33907.42

-1 %

NIFTY 50

-7.8

23336.3

-0.03 %

NYSE (DJ)

-9.78

18422.47

-0.05 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-15.55

12040.09

-0.13 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

11.22

2390.69

0.47 %

Russell 2000

3.04

1882.72

0.16 %

SET_SET Index

9.29

1131.85

0.83 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-1.18

2451.21

-0.05 %

S&P 500 VIX

-163.2

19106.91

-0.85 %

STI Index

20.62

3652.18

0.57 %

ESTX 50 PR.EUR

-40.54

4915.61

-0.82 %

TA-125

-6.64

2503.98

-0.26 %

Tadawul All Shares Index

16.95

11623.85

0.15 %

TSEC weighted index

-211.02

19526.07

-1.07 %

CBOE Volatility Index

0.33

33.57

0.99 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-53.02

4545.29

-1.15 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Công ty TNHH TCG Land

66,867,600 0 8,734,113 09/01/22 27/01/22 0 0 27/01/22 66,867,600 75.03

Công ty TNHH TCG Land

66,867,600 0 8,734,113 19/12/21 23/12/21 0 0 23/12/21 66,867,600 75.03

Công ty TNHH MTV Quản lý quỹ Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam

83,418,147 0 66,842,700 01/03/18 29/03/18 0 66,842,700 01/03/18 16,575,447 18.6

Công ty TNHH TCG Land

21,000 0 0 - - 66,842,800 0 01/03/18 66,863,800 75.02

1

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.