MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

-16.24

3250.26

-0.5 %

SZSE Component B

-47.51

7974.88

-0.59 %

FTSE MIB

620.3

35808.85

1.76 %

PSI

69.72

6706.09

1.05 %

VinFast

0.25

3.25

8.27 %

WIG20

6.69

2618.49

0.26 %

BIST 100

-23.69

9399.93

-0.25 %

AEX-Index

9.21

856.48

1.09 %

ALL ORDINARIES

-8.2

7961.7

-0.1 %

Austrian Traded Index in EUR

76.34

3918.63

1.99 %

S&P/ASX 200

-2.8

7758.9

-0.04 %

Dow Jones Belgium (USD)

3.19

444.84

0.72 %

S&P BSE SENSEX

-108.54

76738.26

-0.14 %

Cboe UK 100

12.01

821.34

1.48 %

Budapest Stock Index

1150.11

87107.8

1.34 %

IBOVESPA

-248.54

129203.77

-0.19 %

Dow Jones

-154.18

40373.64

-0.38 %

CAC 40

81.85

7336.91

1.13 %

FTSE 100

118.96

8253.3

1.46 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

153.35

21229.41

0.73 %

S&P 500

-15.29

5396.7

-0.28 %

S&P/TSX Composite index

165.97

24054.05

0.69 %

HANG SENG INDEX

-368.79

20947.68

-1.73 %

IBEX 35...

216.6

12869

1.71 %

NASDAQ

-16.79

16826.39

-0.1 %

IDX COMPOSITE

-33.93

6427.35

-0.53 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-9.97

1476.48

-0.67 %

KOSPI

-28.46

2444.32

-1.15 %

KOSPI 200

-3.79

323.2

-1.16 %

S&P/BMV IPC

385.68

52714.47

0.74 %

Euronext 100 Index

26.07

1465.16

1.81 %

Nikkei 225

-339.66

33910.16

-0.99 %

NIFTY 50

-0.05

23344.05

0 %

NYSE (DJ)

-9.78

18422.47

-0.05 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-15.55

12040.09

-0.13 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

11.22

2390.69

0.47 %

Russell 2000

3.04

1882.72

0.16 %

SET_SET Index

5.67

1128.23

0.51 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-1.18

2451.21

-0.05 %

S&P 500 VIX

-163.2

19106.91

-0.85 %

STI Index

3.68

3635.24

0.1 %

ESTX 50 PR.EUR

52.87

4968.34

1.08 %

TA-125

13.5

2525.45

0.54 %

Tadawul All Shares Index

-16.33

11602.45

-0.14 %

TSEC weighted index

-211.02

19526.07

-1.07 %

CBOE Volatility Index

0.1

30.11

0.33 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-53.02

4545.29

-1.15 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Nguyễn Hữu Hiếu

449,300 0 0 - - 0 449,300 24/10/21 0 0

Nguyễn Hữu Hiếu

459,300 0 0 - - 0 10,000 18/04/21 449,300 6.42

Nguyễn Hữu Hiếu

594,600 0 0 - - 0 120,900 11/04/21 473,700 6.77

Nguyễn Hữu Hiếu

657,800 0 0 - - 0 35,000 22/12/20 622,800 8.9

Nguyễn Hữu Hiếu

712,700 0 0 - - 0 89,900 22/12/20 622,800 8.9

Nguyễn Hữu Hiếu

712,700 0 0 - - 0 54,900 17/12/20 657,800 9.4

Nguyễn Hữu Hiếu

772,700 0 0 - - 0 60,000 15/12/20 712,700 10.18

Nguyễn Hữu Hiếu

844,700 0 0 - - 0 72,000 14/12/20 772,700 11.04

Nguyễn Hữu Hiếu

952,700 0 0 - - 0 108,000 13/12/20 844,700 12.07

Nguyễn Hữu Hiếu

980,000 0 0 - - 0 267,300 13/12/20 712,700 10.18

Nguyễn Hữu Hiếu

980,000 0 0 - - 0 27,300 07/12/20 952,700 13.61

Nguyễn Hữu Hiếu

0 0 0 - - 980,000 0 05/11/20 980,000 14

AFC VF Limited (AFC Vietnam Fund)

1,059,000 0 0 - - 0 1,035,400 05/11/20 23,600 0.34

AFC VF Limited (AFC Vietnam Fund)

1,035,400 0 0 - - 21,800 0 03/11/20 1,057,200 15.1

AFC VF Limited (AFC Vietnam Fund)

959,500 0 0 - - 62,500 0 01/11/20 1,022,000 14.6

AFC VF Limited (AFC Vietnam Fund)

991,800 0 0 - - 0 19,900 30/09/20 971,900 13.88

AFC VF Limited (AFC Vietnam Fund)

1,208,200 0 0 - - 0 97,200 27/09/20 1,111,000 15.87

AFC VF Limited (AFC Vietnam Fund)

1,181,000 0 0 - - 10,100 0 23/09/20 1,191,100 17.02

AFC VF Limited (AFC Vietnam Fund)

1,051,200 0 0 - - 69,200 0 15/09/19 1,120,400 16.01

AFC VF Limited

985,300 0 0 - - 65,900 0 30/05/18 1,051,200 15.02

1

2

3

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.