Thông tin giao dịch
BGE
Công ty cổ phần BCG Energy (UpCOM)
Trở thành Công ty Năng lượng tái tạo hàng đầu với danh mục đa dạng và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ và trách nhiệm xã hội tại địa phương BCG Energy hoạt động.Xây dựng giá trị và lòng tin cho cổ đông, đối tác, cán bộ công nhân viên bằng việc tận dụng thế mạnh của BCG Energy với những hiểu biết sâu rộng về văn hóa địa phương cũng như quốc tế cùng năng lực triển khai dự án.
Cập nhật:
14:15 T6, 14/03/2025
4.30
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
4.3
-
Giá trần
4.9
-
Giá sàn
3.7
-
Giá mở cửa
4.3
-
Giá cao nhất
4.4
-
Giá thấp nhất
4.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.95
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
31/07/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15,600.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
|
369,343,248
|
339,702,882
|
248,459,902
|
|
Giá vốn hàng bán
|
|
155,057,886
|
162,986,224
|
162,808,187
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
|
214,285,362
|
176,716,658
|
85,651,715
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
|
53,242,994
|
90,683,650
|
-100,017,119
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
41,935,473
|
-1,247,129
|
-52,625,718
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
273,150,964
|
242,540,155
|
-113,814,999
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
|
225,202,036
|
213,573,102
|
-109,922,015
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
198,032,072
|
157,913,800
|
-56,862,553
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
8,039,738,682
|
8,582,598,787
|
8,159,693,851
|
|
Tổng tài sản
|
|
19,964,835,522
|
20,049,134,484
|
19,445,718,469
|
|
Nợ ngắn hạn
|
|
3,872,842,631
|
4,089,035,295
|
3,275,678,649
|
|
Tổng nợ
|
|
9,944,088,419
|
9,818,200,101
|
9,328,358,118
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
|
10,020,747,103
|
10,230,934,383
|
10,117,360,351
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.