MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1330.59 4.44 0.33%

GTGD: 11,248.265 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132513301335

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

BGE

 Công ty cổ phần BCG Energy (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần BCG Energy - BGE>
Trở thành Công ty Năng lượng tái tạo hàng đầu với danh mục đa dạng và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ và trách nhiệm xã hội tại địa phương BCG Energy hoạt động.Xây dựng giá trị và lòng tin cho cổ đông, đối tác, cán bộ công nhân viên bằng việc tận dụng thế mạnh của BCG Energy với những hiểu biết sâu rộng về văn hóa địa phương cũng như quốc tế cùng năng lực triển khai dự án.
Cập nhật:
14:15 T6, 14/03/2025
4.30
  0 (0%)
Khối lượng
1,476,448
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    4.3
  • Giá trần
    4.9
  • Giá sàn
    3.7
  • Giá mở cửa
    4.3
  • Giá cao nhất
    4.4
  • Giá thấp nhất
    4.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.130. 1213. 013. 0217. 023. 034681005M10M
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/07/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15,600.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.41
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.41
  •        P/E :
    10.50
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.74
  •        P/B:
    0.31
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    730,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    730,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,139.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp   Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV   369,343,248 339,702,882 248,459,902
Giá vốn hàng bán   155,057,886 162,986,224 162,808,187
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV   214,285,362 176,716,658 85,651,715
Lợi nhuận tài chính   53,242,994 90,683,650 -100,017,119
Lợi nhuận khác   41,935,473 -1,247,129 -52,625,718
Tổng lợi nhuận trước thuế   273,150,964 242,540,155 -113,814,999
Lợi nhuận sau thuế   225,202,036 213,573,102 -109,922,015
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ   198,032,072 157,913,800 -56,862,553
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn   8,039,738,682 8,582,598,787 8,159,693,851
Tổng tài sản   19,964,835,522 20,049,134,484 19,445,718,469
Nợ ngắn hạn   3,872,842,631 4,089,035,295 3,275,678,649
Tổng nợ   9,944,088,419 9,818,200,101 9,328,358,118
Vốn chủ sở hữu   10,020,747,103 10,230,934,383 10,117,360,351
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24-16000016k32k-1 %0 %1 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24-800008k16k-2 %0 %2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24-2000200400-30 %0 %30 %60 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24015030045030 %40 %50 %60 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/2408k16k24k46.4 %48 %49.6 %51.2 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.