MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1330.09 3.94 0.3%

GTGD: 11,900.629 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132513301335

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

BHP

 Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng (UpCOM)

Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng - BHP
Công ty cổ phần bia Hà Nội - Hải Phòng tiền thân là xí nghiệp Nước đá Việt Hoa, được thành lập ngày 15/06/1960 theo hình thức Công ty hợp doanh. Ngày 21/01/2013, cổ phiếu của công ty giao dịch đầu tiên trên thị trường upcom. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất nước uống có cồn và không cồn; kinh doanh nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống.
Cập nhật:
14:15 T6, 14/03/2025
6.60
  -0.1 (-1.49%)
Khối lượng
1,000
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    6.7
  • Giá trần
    7.7
  • Giá sàn
    5.7
  • Giá mở cửa
    6.6
  • Giá cao nhất
    6.6
  • Giá thấp nhất
    6.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.97 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/03/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,179,290
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 30/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 21/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 05/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 22/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 20/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 25/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 21/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 29/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 06/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 21/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.30
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.29
  •        P/E :
    22.20
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.94
  •        P/B:
    0.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,200
  • KLCP đang niêm yết:
    9,179,290
  • KLCP đang lưu hành:
    9,179,290
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    60.58
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2012 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 176,132,934 210,492,047 210,311,902 217,711,346
Giá vốn hàng bán 138,883,418 157,625,029 159,572,799 167,114,965
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 37,249,515 52,867,018 50,739,103 50,596,380
Lợi nhuận tài chính -159,769 436,306 -894,041 -634,107
Lợi nhuận khác 2,017,253 2,220,813 1,682,099 1,983,611
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,317,686 3,836,232 3,546,703 2,277,138
Lợi nhuận sau thuế 1,811,443 2,592,319 2,728,989 1,722,330
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,811,443 2,592,319 2,728,989 1,722,330
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 34,966,140 33,599,570 40,786,657 55,286,900
Tổng tài sản 197,540,871 193,182,290 199,535,506 196,236,515
Nợ ngắn hạn 41,730,554 37,030,936 37,233,569 41,746,968
Tổng nợ 42,813,478 37,725,188 44,057,268 41,746,968
Vốn chủ sở hữu 154,727,393 155,457,102 155,478,239 154,489,547
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.29 0.2 0.3 0.19
16.96 16.86 16.94 16.83
26.21 50.5 23.33 36.84
1.22 0.92 1.37 0.88
1.72 1.17 1.76 1.11
25.58 21.15 1.3 0.79
25.58 21.15 24.13 23.24
28.84 21.67 22.08 21.27
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)20212022202320240801602400.8 %1 %1.2 %1.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)20212022202320240601201801 %1.5 %2 %2.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)20212022202320240801602400.4 %0.8 %1.2 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202120222023202408016024018 %21 %24 %27 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202120222023202408016024018 %20 %22 %24 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.