MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1336.26 10.11 0.76%

GTGD: 20,674.91 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

BSD

 Công ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân (UpCOM)

CTCP Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân - BSD
Công ty CP Bia rượu Sài Gòn - Đồng Xuân được thành lập ngày 15/09/1965 tại Thanh Ba, Phú Thọ. Sau 40 năm xây dựng trưởng thành, Công ty đã phát triển trở thành 1 Công ty mạnh có truyển thống và bề dày kinh nghiệm trong ngành sản xuất bia rượu của toàn quốc. Sản phẩm của Công ty đa dạng về chủng loại, mẫu mã, chất lượng cao được người tiêu dùng trong và ngoài nước tin tưởng, sử dụng từ nhiều năm nay. Công ty có đội ngũ cán bộ kỹ thuật và công nhân trình độ cao, có bề dày kinh nghiệm sản xuất cồn, rượu, bia.
Cập nhật:
14:15 T6, 14/03/2025
15.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.5
  • Giá trần
    17.8
  • Giá sàn
    13.2
  • Giá mở cửa
    15.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.60 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/04/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 26/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 03/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.00
  •        P/E :
    14.91
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.54
  •        P/B:
    0.69
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    364
  • KLCP đang niêm yết:
    3,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    46.50
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023
0.07 0.07 0.07 0.04
9.73 9.73 9.73 22.54
274.29 274.29 274.29 475
22.59 22.59 22.59 2
15.25 15.25 15.25 4.61
6100 6100 6100 1
2000 2000 2000 4.73
111.11 111.11 111.11 56.73
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)20212022202320230601201800 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)202120222023202302550750 %12 %24 %36 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202120222023202301202403600 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202020212022202301202403600 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202120222023202306012018054 %57 %60 %63 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.