MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DWC

 CTCP Cấp nước Đắk Lắk (UpCOM)

Logo CTCP Cấp nước Đắk Lắk - DWC>
Nhà máy nước Buôn Ma Thuột Được tiếp quản ngày 11/03/1975 và phát triển cho đến nay. Thị xã Buôn Ma Thuột là trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa của tỉnh Đăk Lăk, là một trong những đô thị lớn của vùng Tây nguyên.
Cập nhật:
14:15 T6, 04/04/2025
13.80
  0 (0%)
Khối lượng
402
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.8
  • Giá trần
    15.8
  • Giá sàn
    11.8
  • Giá mở cửa
    13.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    78.12 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,172,800
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.56
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.56
  •        P/E :
    8.85
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.45
  •        P/B:
    1.21
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    40
  • KLCP đang niêm yết:
    20,172,800
  • KLCP đang lưu hành:
    31,520,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    434.98
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 67,925,601 78,110,052 72,748,386 70,544,812
Giá vốn hàng bán 28,537,595 32,126,015 29,993,396 30,562,463
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 39,374,542 45,938,012 42,741,489 39,967,592
Lợi nhuận tài chính -15,875,585 -14,450,718 -6,305,886 -8,055,082
Lợi nhuận khác 60,918 8,737 130,235 3,373,880
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,712,425 13,477,097 19,475,272 15,197,324
Lợi nhuận sau thuế 6,265,212 12,004,250 17,326,675 13,577,867
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,265,212 12,004,250 17,326,675 13,577,867
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 193,659,406 205,977,480 246,365,278 239,579,143
Tổng tài sản 789,598,935 793,667,538 823,955,121 804,934,222
Nợ ngắn hạn 98,582,555 98,445,935 111,313,533 92,024,225
Tổng nợ 471,611,601 463,675,954 476,636,862 444,038,096
Vốn chủ sở hữu 317,987,334 329,991,584 347,318,259 360,896,126
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 1.62
9.73 9.73 9.73 11.51
135.71 135.71 135.71 8.64
22.59 22.59 22.59 6.33
15.25 15.25 15.25 14.05
6100 6100 6100 17.71
2000 2000 2000 57.68
111.11 111.11 111.11 54.94
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403006009000 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401503004500 %2.4 %4.8 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403060900 %12 %24 %36 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24030609056 %57.6 %59.2 %60.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24030060090054 %56 %58 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.