MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MTS

 Công ty cổ phần Vật tư - TKV (UpCOM)

Công ty cổ phần Vật tư - TKV - MTS
Công ty Cổ phần Vật tư -TKV ngày nay tiền thân là Ngành vật tư Công ty than Hòn Gai, được thành lập từ ngày 01/8/1960 với nhiệm vụ chủ yếu là cung cấp vật tư thiết bị, xăng dầu, gỗ trụ mỏ phục vụ sản xuất than. Trải qua các tên gọi khác nhau như: Công ty vật tư mỏ, Xí nghiệp dịch vụ cung ứng vật tư, xí nghiệp Vật tư vận tải và Xếp dỡ … gắn liền với quy mô, tổ chức sản xuất của ngành than trong từng giai đoạn phát triển.
Cập nhật:
14:15 T4, 16/04/2025
9.20
  0.2 (2.22%)
Khối lượng
10,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9
  • Giá trần
    10.3
  • Giá sàn
    7.7
  • Giá mở cửa
    9.4
  • Giá cao nhất
    9.4
  • Giá thấp nhất
    8.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/04/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 07/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 23/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 01/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 15/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.00
  •        P/E :
    9.20
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.76
  •        P/B:
    0.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,020
  • KLCP đang niêm yết:
    15,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    15,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    138.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,093,008,719 1,099,101,081 862,944,739 1,025,969,027
Giá vốn hàng bán 1,045,769,646 1,052,414,714 829,185,234 974,856,792
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 46,975,856 46,540,834 33,757,078 51,112,235
Lợi nhuận tài chính -1,941,641 -1,622,005 -1,774,685 -1,843,733
Lợi nhuận khác 329,614 -2,685,032 -92,223 -296,488
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,112,033 4,827,646 3,819,376 5,812,488
Lợi nhuận sau thuế 4,089,627 3,235,405 3,055,501 4,615,801
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,089,627 3,235,405 3,055,501 4,615,801
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 604,938,798 680,552,378 515,676,593 495,474,324
Tổng tài sản 694,697,125 764,422,844 590,972,624 577,768,528
Nợ ngắn hạn 495,036,336 580,534,261 404,566,440 389,384,443
Tổng nợ 512,472,217 595,752,242 419,246,520 401,426,623
Vốn chủ sở hữu 182,224,908 168,670,603 171,726,104 176,341,905
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403006009000.3 %0.6 %0.9 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240801602401.6 %2 %2.4 %2.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k0.24 %0.36 %0.48 %0.6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k3.2 %4 %4.8 %5.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24030060090068 %72 %76 %80 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.