MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PAI

 CTCP Công nghệ thông tin, viễn thông và tự động hóa Dầu khí (UpCOM)

CTCP Công nghệ thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí - PAI
PAIC được thành lập ngày 16/02/2009. Mặc dù mới thành lập, nhưng PAIC thừa hưởng toàn bộ cơ sở vật chất, nhân lực, năng lực và kinh nghiệm của Công ty TNHH một thành viên Công nghệ thông tin và Tự động hóa Dầu khí. Hiện, PAIC có 117 người làm việc ở Trụ sở chính tại Hà Nội, tại Văn phòng đại diện tại Tp. Hồ Chí Minh và tại Khu công nghiệp Dung Quất, tỉnh Quảng Ngãi.
Cập nhật:
14:15 T3, 22/04/2025
11.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.3
  • Giá trần
    12.9
  • Giá sàn
    9.7
  • Giá mở cửa
    11.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.83 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,235,290
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 16/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 30/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 15/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 06/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.06
  •        P/E :
    9.91
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.60
  •        P/B:
    0.97
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    350
  • KLCP đang niêm yết:
    4,235,290
  • KLCP đang lưu hành:
    4,235,290
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    47.86
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 118,524,498 74,638,273 118,453,665 102,203,576
Giá vốn hàng bán 99,185,239 55,290,681 97,315,563 80,653,710
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,339,260 19,347,593 21,138,102 21,549,866
Lợi nhuận tài chính 1,486,327 1,870,322 3,042,412 1,849,651
Lợi nhuận khác -190,010 -8,665 -4,574 -578
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,898,175 4,567,221 6,099,131 5,193,839
Lợi nhuận sau thuế 3,689,443 3,613,644 4,830,740 4,126,149
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,689,443 3,613,644 4,830,740 4,126,149
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 78,249,689 55,837,659 58,400,005 62,033,664
Tổng tài sản 92,660,658 72,432,012 73,375,812 72,767,979
Nợ ngắn hạn 44,469,526 24,384,413 24,247,069 24,049,459
Tổng nợ 44,469,526 24,384,413 24,247,069 24,049,459
Vốn chủ sở hữu 48,191,132 48,047,599 49,128,743 48,718,519
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2021202220232024040801202 %4 %6 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)202120222023202402040607 %8 %9 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)20212022202320240501001501.6 %3.2 %4.8 %6.4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)20212022202320240501001508 %16 %24 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)20212022202320240408012024 %36 %48 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.