MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SGI

 Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group (UpCOM)

CTCP Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group - SGI
Sài Gòn 3 Group là tập đoàn đa ngành nghề, tập trung chính vào 3 lĩnh vực: sản xuất, tài chính, bất động sản với các công ty thành viên tiêu biểu cho 3 lĩnh vực trên bao gồm sở hữu 4 công ty con trực tiếp và 4 công ty con gián tiếp thông qua các công ty trực tiếp.
Cập nhật:
14:15 T6, 04/04/2025
12.80
  0.7 (5.79%)
Khối lượng
3,203
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.1
  • Giá trần
    13.9
  • Giá sàn
    10.3
  • Giá mở cửa
    12.9
  • Giá cao nhất
    12.9
  • Giá thấp nhất
    10.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    100.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/09/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 75,464,700
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.17
  •        P/E :
    74.37
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.89
  •        P/B:
    0.35
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,750
  • KLCP đang niêm yết:
    75,464,700
  • KLCP đang lưu hành:
    75,464,700
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    965.95
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 297,817,057 312,326,717 371,002,573 606,686,278
Giá vốn hàng bán 243,883,541 249,815,513 314,503,010 487,838,346
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 49,061,023 57,833,869 52,594,288 113,758,765
Lợi nhuận tài chính -51,478,858 22,601,614 67,520,120 41,084,955
Lợi nhuận khác 269,493 5,562,333 116,295 53,988
Tổng lợi nhuận trước thuế -68,902,681 21,175,951 25,685,069 37,960,391
Lợi nhuận sau thuế -55,768,034 13,287,143 23,816,320 26,277,878
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -41,241,769 18,372,648 19,778,823 16,079,324
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,098,090,329 2,815,382,215 2,716,305,652 3,471,455,968
Tổng tài sản 4,365,102,324 4,570,910,094 4,483,474,781 5,264,169,375
Nợ ngắn hạn 1,297,069,507 1,522,291,376 1,406,925,306 2,131,327,250
Tổng nợ 1,564,236,084 1,756,306,712 1,652,241,515 2,483,613,369
Vốn chủ sở hữu 2,800,866,240 2,814,603,382 2,831,233,266 2,780,556,006
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.59 1.06 1.56 0.08
26.65 29.98 29.65 27.9
n/a 28.77 9.62 162.5
1.33 2 2.6 0.15
2.39 3.55 4.16 0.28
10.92 17.08 9.09 0.49
10.92 17.08 19.26 17.32
44.39 43.54 37.43 47.14
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-400004k8k-1.2 %-0.6 %0 %0.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-240002.4k4.8k-1.6 %0 %1.6 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-50005001k-16 %-8 %0 %8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24025050075014 %16 %18 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402k4k6k35 %40 %45 %50 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.