MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TOW

 Công ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn (UpCOM)

CTCP Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn chính thức thành lập trên cơ sở hợp nhất CTCP cấp nước Trà Nóc và CTCP Cấp nước Ô Môn theo Công văn số 1814/UBND-KT ngày 23/4/2015 của ủy ban nhân dân thành phố Cần Thơ về việc hợp nhất CTCP cấp nước Trà Nóc và CTCP cấp nước Ô Môn.
Cập nhật:
14:15 T4, 16/04/2025
33.40
  -0.1 (-0.3%)
Khối lượng
800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    33.5
  • Giá trần
    38.5
  • Giá sàn
    28.5
  • Giá mở cửa
    33.5
  • Giá cao nhất
    33.5
  • Giá thấp nhất
    33.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    40.19 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/01/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,318,800
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 30/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 19/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 19/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.32
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.14
  •        P/E :
    14.40
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.30
  •        P/B:
    1.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,814
  • KLCP đang niêm yết:
    7,978,150
  • KLCP đang lưu hành:
    7,978,150
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    266.47
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2017 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 64,315,207 69,133,860 73,335,298 103,172,465
Giá vốn hàng bán 33,281,288 35,869,829 38,407,833 42,580,128
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 31,033,919 33,264,031 34,927,465 60,592,337
Lợi nhuận tài chính -996,504 -713,743 -749,511 -779,155
Lợi nhuận khác -524,830 -201,164 -71,756 319,281
Tổng lợi nhuận trước thuế 21,018,200 22,105,755 23,216,900 46,995,683
Lợi nhuận sau thuế 18,814,786 15,458,969 18,502,992 37,492,085
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,814,786 15,458,969 18,502,992 37,492,085
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 25,157,595 21,373,023 10,379,736 27,655,365
Tổng tài sản 177,726,668 184,358,708 189,193,021 206,495,950
Nợ ngắn hạn 16,363,564 20,490,040 18,697,009 12,849,129
Tổng nợ 24,527,750 26,614,173 27,266,644 19,813,555
Vốn chủ sở hữu 153,198,918 157,744,535 161,926,377 186,682,395
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2023 Năm 2024
2.83 2.98 2.23 4.45
20.77 21.84 20.3 23.4
4.49 6.48 7.17 5.17
10.84 11.5 9.78 18.16
14.13 15.11 11.43 20.08
46.47 47.49 25.23 36.34
46.47 47.49 47.63 58.73
23.27 23.85 14.41 9.6
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)20212022202320240801602400 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)20212022202320240801602408 %16 %24 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)20212022202320240408012012 %24 %36 %48 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)20212022202320240408012045 %50 %55 %60 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)20212022202320240801602408 %12 %16 %20 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.