Thông tin giao dịch
VTR
CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel (UpCOM)
Tiền thân là Trung tâm Tracodi Tour thuộc Tổng Công ty Đầu tư phát triển GTVT (Tracodi). Năm 1995 Trung tâm chính thức phát triển thành doanh nghiệp độc lập với tên gọi là Công ty Du lịch và Tiếp thị GTVT (Vietravel), trực thuộc Bộ Giao thông Vận tải.
Cập nhật:
14:15 T6, 28/03/2025
21.60
-0.2 (-0.92%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
21.8
-
Giá trần
25
-
Giá sàn
18.6
-
Giá mở cửa
22.3
-
Giá cao nhất
22.3
-
Giá thấp nhất
21.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
27/09/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
56.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,641,633
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,196,722,646
|
2,061,335,989
|
2,030,441,618
|
1,484,064,734
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,104,674,801
|
1,950,261,661
|
1,906,367,337
|
1,371,138,890
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
92,047,845
|
111,074,328
|
124,074,281
|
112,925,844
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-14,216,330
|
-17,924,628
|
-16,073,950
|
-13,399,301
|
|
Lợi nhuận khác
|
10,375,102
|
1,331,944
|
4,698,001
|
12,974,301
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
16,008,295
|
8,270,698
|
18,596,970
|
21,471,674
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
12,645,433
|
6,344,220
|
14,498,043
|
15,532,168
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
13,142,261
|
6,146,730
|
14,748,733
|
15,746,376
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,470,143,087
|
2,655,999,948
|
2,607,634,994
|
2,519,120,469
|
|
Tổng tài sản
|
2,590,619,171
|
2,775,751,459
|
2,724,269,514
|
2,648,620,730
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,141,293,793
|
2,316,110,482
|
2,236,623,671
|
2,130,630,239
|
|
Tổng nợ
|
2,142,357,293
|
2,321,064,208
|
2,257,816,831
|
2,166,609,152
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
448,261,878
|
454,687,250
|
466,452,683
|
482,011,577
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2018 |
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2023 |
|
|
6.13 |
2.92 |
-7.03 |
2.94 |
|
|
17.78 |
18.88 |
9.74 |
15.15 |
|
|
n/a |
17.98 |
-5.48 |
6.46 |
|
|
4.66 |
2.08 |
-5.28 |
3.44 |
|
|
25.04 |
18.98 |
-58.29 |
18.52 |
|
|
6.48 |
6.56 |
10.04 |
1.36 |
|
|
6.48 |
6.56 |
10.04 |
8.05 |
|
|
81.39 |
89.06 |
90.94 |
81.42 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.