MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VTR

 CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel (UpCOM)

CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel - VTR
Tiền thân là Trung tâm Tracodi Tour thuộc Tổng Công ty Đầu tư phát triển GTVT (Tracodi). Năm 1995 Trung tâm chính thức phát triển thành doanh nghiệp độc lập với tên gọi là Công ty Du lịch và Tiếp thị GTVT (Vietravel), trực thuộc Bộ Giao thông Vận tải.
Cập nhật:
14:15 T6, 28/03/2025
21.60
  -0.2 (-0.92%)
Khối lượng
16,650
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21.8
  • Giá trần
    25
  • Giá sàn
    18.6
  • Giá mở cửa
    22.3
  • Giá cao nhất
    22.3
  • Giá thấp nhất
    21.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/09/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 56.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,641,633
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/06/2020: Phát hành cho CBCNV 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.74
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.74
  •        P/E :
    12.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.78
  •        P/B:
    1.28
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,176
  • KLCP đang niêm yết:
    29,294,833
  • KLCP đang lưu hành:
    28,658,247
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    619.02
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,196,722,646 2,061,335,989 2,030,441,618 1,484,064,734
Giá vốn hàng bán 1,104,674,801 1,950,261,661 1,906,367,337 1,371,138,890
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 92,047,845 111,074,328 124,074,281 112,925,844
Lợi nhuận tài chính -14,216,330 -17,924,628 -16,073,950 -13,399,301
Lợi nhuận khác 10,375,102 1,331,944 4,698,001 12,974,301
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,008,295 8,270,698 18,596,970 21,471,674
Lợi nhuận sau thuế 12,645,433 6,344,220 14,498,043 15,532,168
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,142,261 6,146,730 14,748,733 15,746,376
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,470,143,087 2,655,999,948 2,607,634,994 2,519,120,469
Tổng tài sản 2,590,619,171 2,775,751,459 2,724,269,514 2,648,620,730
Nợ ngắn hạn 2,141,293,793 2,316,110,482 2,236,623,671 2,130,630,239
Tổng nợ 2,142,357,293 2,321,064,208 2,257,816,831 2,166,609,152
Vốn chủ sở hữu 448,261,878 454,687,250 466,452,683 482,011,577
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2023
6.13 2.92 -7.03 2.94
17.78 18.88 9.74 15.15
n/a 17.98 -5.48 6.46
4.66 2.08 -5.28 3.44
25.04 18.98 -58.29 18.52
6.48 6.56 10.04 1.36
6.48 6.56 10.04 8.05
81.39 89.06 90.94 81.42
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k0 %0.3 %0.6 %0.9 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006000 %1.6 %3.2 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k0 %0.6 %1.2 %1.8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k5 %6 %7 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k81.6 %82.4 %83.2 %84 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.