MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1336.26 10.11 0.76%

GTGD: 20,674.91 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

AMC

 Công ty cổ phần Khoáng sản Á Châu (HNX)

Công ty cổ phần Khoáng sản Á Châu - AMC
Công ty CP Khoáng sản Á Châu – AMC là một doanh nghiệp dẫn đầu trong lĩnh vực chế biến và xuất khẩu bột đá vôi siêu mịn (CaCO3) – không tráng phủ và có tráng phủ axit stearic – ở Việt Nam. Có được điều đó là nhờ vào những nỗ lực không ngừng của tập thể cán bộ công nhân viên và tầm nhìn tiến bộ của lãnh đạo công ty với phương châm “Chất lượng sản phẩm thay lời nói”.
Cập nhật:
15:15 T6, 14/03/2025
17.30
  0.1 (0.58%)
Khối lượng
555
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.2
  • Giá trần
    18.9
  • Giá sàn
    15.5
  • Giá mở cửa
    17.3
  • Giá cao nhất
    17.3
  • Giá thấp nhất
    17.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.19 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/02/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,739,743
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 07/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 14/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 13/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 28%
- 13/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 28%
- 08/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.07
  •        P/E :
    8.34
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.55
  •        P/B:
    0.93
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    585
  • KLCP đang niêm yết:
    2,850,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,850,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    49.31
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 36,520,303 40,731,362 39,351,975 43,186,287
Giá vốn hàng bán 21,801,305 24,063,622 24,006,479 25,811,193
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,718,998 16,667,741 15,345,495 17,375,094
Lợi nhuận tài chính 236,150 299,867 -267,531 319,515
Lợi nhuận khác 93,098 -220,142 -192,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,843,941 2,131,258 2,269,191 1,718,804
Lợi nhuận sau thuế 1,461,607 1,622,566 1,760,699 1,342,082
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,461,607 1,622,566 1,760,699 1,342,082
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 38,431,676 50,286,725 53,984,750 58,317,156
Tổng tài sản 75,043,722 85,411,432 89,603,397 102,075,916
Nợ ngắn hạn 19,709,178 31,953,938 31,080,673 38,663,625
Tổng nợ 22,389,108 35,632,899 38,064,166 49,194,602
Vốn chủ sở hữu 52,654,614 49,778,533 51,539,232 52,881,314
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
2.8 2.3 2.13 1.92
17.31 17.56 17.67 17.96
6.43 8.57 11.27 8.85
9.82 7.96 8.28 8.21
18.42 15.23 14.06 12.57
46.26 45.98 44.86 4.38
46.26 45.98 44.86 41.49
46.67 47.73 41.1 34.67
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24040801201.25 %1.5 %1.75 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402040602.4 %2.8 %3.2 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402040603 %4 %5 %6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/24020406038 %39 %40 %41 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240408012016 %32 %48 %64 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.