MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GKM

 Công ty cổ phần GKM Holdings (HNX)

Công ty Cổ phần Khang Minh Group - GKM
Công ty Cổ phần Khang Minh Group (Khang Minh Group Joint Stock Company) được thành lập vào ngày 23 tháng 09 năm 2010, lĩnh vực hoạt động chính là sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng không nung, với sản phẩm chiến lược là Conslab Thạch Anh.
Cập nhật:
15:15 T6, 28/03/2025
4.60
  0.2 (4.55%)
Khối lượng
176,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.4
  • Giá trần
    4.8
  • Giá sàn
    4
  • Giá mở cửa
    4.4
  • Giá cao nhất
    4.6
  • Giá thấp nhất
    4.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.95 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 30/12/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 07/10/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 08/09/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 17/12/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 02/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 12/01/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
- 30/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.38
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.38
  •        P/E :
    3.34
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.86
  •        P/B:
    0.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    559,257
  • KLCP đang niêm yết:
    31,434,237
  • KLCP đang lưu hành:
    31,434,237
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    144.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 99,735,546 33,457,657 10,281,851 1,930,053
Giá vốn hàng bán 97,221,901 33,263,543 9,046,477 880,364
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,513,645 194,114 1,235,375 1,049,689
Lợi nhuận tài chính -308,842 12,576,456 -1,705,020 -121,390
Lợi nhuận khác -325,513 -1,689,092 -344,563 -8,583
Tổng lợi nhuận trước thuế 374,664 9,969,121 -1,525,375 42,303
Lợi nhuận sau thuế 297,910 8,128,259 -1,525,375 42,303
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 297,910 8,128,259 -1,525,375 42,303
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 280,132,949 181,234,964 153,050,219 158,538,674
Tổng tài sản 452,136,758 477,776,901 452,082,828 463,019,003
Nợ ngắn hạn 115,515,632 135,155,515 110,683,520 76,780,779
Tổng nợ 115,515,632 135,155,515 110,683,520 121,597,445
Vốn chủ sở hữu 336,621,126 342,621,385 341,399,308 341,421,557
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
0.19 0.7 2.1 1.49
11.43 12.14 12.51 10.7
80.53 23.57 21.33 24.16
0.87 3.14 6.4 9.04
1.6 5.78 11.78 11.63
16.34 22.11 25.28 10.1
16.34 22.11 25.28 16.51
45.68 45.74 45.7 22.27
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-4000400800-1.6 %0 %1.6 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-3000300600-2.4 %0 %2.4 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-80080160-30 %0 %30 %60 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/23Q1/24Q3/24Q4/24040801200 %20 %40 %60 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24020040060024 %25.5 %27 %28.5 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.