MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1337.48 1.22 0.09%

GTGD: 8,850.342 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1133513401345

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

HHC

 Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà (HNX)

CTCP Bánh kẹo Hải Hà - HaiHaCo - HHC
Công ty cổ phần bánh kẹo Hải Hà (HAIHACO ) là một trong những doanh nghiệp chuyên sản xuất bánh kẹo lớn nhất tại Việt Nam. Công ty cổ phần Bánh kẹo Hải Hà là Doanh nghiệp đầu tiên trong lĩnh vực sản xuất bánh kẹo được cấp chứng nhận hệ thống "Phân tích mối nguy và các điểm kiểm soát tới hạn" (HACCP) tại Việt Nam. Điều này thể hiện cam kết của Lãnh đạo doanh nghiệp về đảm bảo an toàn thực phẩm đối với sức khoẻ của người tiêu dùng.
Cập nhật:
15:15 T6, 14/03/2025
110.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    110
  • Giá trần
    121
  • Giá sàn
    99
  • Giá mở cửa
    110
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.78 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 73.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,475,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/05/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 25/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/01/2011: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 14/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.07
  •        P/E :
    35.89
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    39.41
  •        P/B:
    2.79
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    16,425,000
  • KLCP đang lưu hành:
    16,425,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,806.75
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 215,333,852 143,134,594 172,212,807 291,897,539
Giá vốn hàng bán 158,785,974 107,984,267 122,130,542 213,759,290
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 47,761,005 27,992,668 38,001,390 60,763,594
Lợi nhuận tài chính 9,698,544 8,852,322 8,290,032 8,273,390
Lợi nhuận khác -137,859 -492,472 -636,477 57,239
Tổng lợi nhuận trước thuế 26,429,061 3,686,674 17,021,522 16,719,347
Lợi nhuận sau thuế 21,112,685 2,949,339 12,905,359 13,375,478
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 21,112,685 2,949,339 12,905,359 13,375,478
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,289,811,564 1,281,877,328 1,279,064,707 636,083,400
Tổng tài sản 1,619,620,004 1,607,454,710 1,601,614,253 950,186,160
Nợ ngắn hạn 997,580,295 984,467,685 965,766,869 300,938,098
Tổng nợ 999,032,048 986,396,198 967,650,382 302,846,811
Vốn chủ sở hữu 620,587,956 621,058,512 633,963,871 647,339,349
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
2.49 2.38 3.18 3.02
26.27 28.52 30.59 36.5
51.81 43.28 27.99 37.42
3.55 3.29 4.2 2.83
9.47 8.34 10.41 8.27
22.18 15.51 15.4 5.42
22.18 15.51 15.4 19.17
62.48 60.58 59.67 65.77
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406001.2k1.8k0 %0.5 %1 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402505007500 %1.2 %2.4 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401202403600 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24010020030020.4 %21.6 %22.8 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406001.2k1.8k24 %48 %72 %96 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.