MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.15 -0.12 -0.01%

GTGD: 23,043.568 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132513301335

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

L40

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 - L40>
Công ty cổ phần Đầu tư & Xây dựng 40 nguyên là Công ty Xây dựng Thủy lợi 10 – Bộ Thủy lợi, được thành lập ngày 04/12/1975. Cổ phần hoá theo Quyết định số 162 QĐ/TTg ngày 19/02/2001 của Thủ tướng Chính phủ.
Cập nhật:
15:15 T6, 14/03/2025
40.50
  -0.3 (-0.74%)
Khối lượng
2,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    40.8
  • Giá trần
    44.8
  • Giá sàn
    36.8
  • Giá mở cửa
    40.8
  • Giá cao nhất
    40.8
  • Giá thấp nhất
    40
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    50.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.116. 1230. 1213. 013. 0217. 023. 03303540450250k500k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/01/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    11.82
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    11.82
  •        P/E :
    3.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    30.12
  •        P/B:
    1.35
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    105,274
  • KLCP đang niêm yết:
    3,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    145.80
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 70,567,786 79,117,071 79,127,571 172,600,054
Giá vốn hàng bán 66,000,918 73,707,954 74,177,462 125,653,839
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,550,922 5,409,117 4,950,109 46,946,215
Lợi nhuận tài chính 46,424 127,332 124,045 119,271
Lợi nhuận khác -1,113 -395,029 262,126 2,648,180
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,537,260 3,001,541 3,186,450 47,521,253
Lợi nhuận sau thuế 2,029,586 1,816,796 2,173,585 38,007,028
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,029,586 1,815,131 2,173,585 38,007,028
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 92,958,543 79,573,021 77,807,439 175,969,137
Tổng tài sản 151,979,218 137,735,931 147,179,519 184,177,778
Nợ ngắn hạn 80,269,509 63,719,442 72,906,241 72,277,473
Tổng nợ 84,671,954 67,991,888 77,178,687 76,169,919
Vốn chủ sở hữu 67,307,263 69,744,043 70,000,832 108,007,859
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2023
n/a n/a 0.31
17.52 19.11 18.15
n/a n/a 61.29
3.8 4.67 0.6
7.44 12.69 1.71
10.72 10.87 1
10.72 10.87 5.28
48.94 63.19 65.07
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q3/24Q4/240801602400 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q3/24Q4/24040801200 %24 %48 %72 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q3/24Q4/240801602400 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q3/24Q4/240801602400 %16 %32 %48 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q3/24Q4/2408016024036 %48 %60 %72 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.