MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1324.63 -6.34 -0.48%

GTGD: 23,455.44 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 245.28 -1.75 -0.71%

GTGD: 813.078 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242.5245247.5250

Thông tin giao dịch

LDP

 Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar (HNX)

Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar - LDP
Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng – Ladophar tiền thân là Xí nghiệp Liên hiệp Dược Lâm Đồng được hình thành từ năm 1982 dựa trên sự sáp nhập hai Công ty Dược liệu và Dược phẩm, trực thuộc Sở Y Tế Lâm Đồng. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất tân dược, đông dược; mua bán thuốc, dược liệu, thiết bị y tế; xuất nhập khẩu thuốc, dược liệu...
Bị kiểm soát từ 4.4.2024
Cập nhật:
15:15 T4, 19/03/2025
13.90
  -0.1 (-0.71%)
Khối lượng
34,283
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14
  • Giá trần
    15.4
  • Giá sàn
    12.6
  • Giá mở cửa
    14
  • Giá cao nhất
    14.2
  • Giá thấp nhất
    13.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 80.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,700,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/07/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 71%
- 09/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15.15%
- 19/12/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30.3%
- 17/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30.3%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 29.39%
- 21/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 22/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 26/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.54
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.54
  •        P/E :
    25.93
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.81
  •        P/B:
    1.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    113,080
  • KLCP đang niêm yết:
    12,703,167
  • KLCP đang lưu hành:
    12,703,135
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    176.57
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 45,341,251 47,745,236 53,192,959 72,151,472
Giá vốn hàng bán 33,268,016 33,087,069 37,427,579 49,784,694
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,051,391 14,640,806 15,696,338 22,001,865
Lợi nhuận tài chính -1,366,767 -1,634,577 -1,137,351 -2,569,476
Lợi nhuận khác 28,196 144,679 -80,226 255,627
Tổng lợi nhuận trước thuế 177,664 1,648,556 1,963,462 3,020,560
Lợi nhuận sau thuế 177,664 1,648,556 1,963,462 3,020,560
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 177,664 1,648,556 1,963,462 3,020,560
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 136,381,115 141,990,600 134,347,586 156,624,121
Tổng tài sản 189,083,990 192,945,908 183,502,875 207,048,407
Nợ ngắn hạn 94,821,053 96,984,415 85,577,920 106,102,893
Tổng nợ 96,540,783 98,754,145 87,347,650 107,872,623
Vốn chủ sở hữu 92,543,207 94,191,763 96,155,225 99,175,785
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
1.01 -2.83 2.98 -1.58
11.96 9.16 12.07 7.27
21.49 -4.24 12.58 -10.13
2.79 -11.93 17.54 -10.32
8.48 -22.31 24.69 -21.77
20.13 14.84 13.11 -10.79
20.13 14.84 13.11 19.95
67.11 46.5 28.96 52.58
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240801602400 %0.6 %1.2 %1.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24040801200 %1.2 %2.4 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403060900 %1.5 %3 %4.5 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24030609024 %27 %30 %33 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408016024044 %48 %52 %56 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.