MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SDA

 Công ty Cổ phần Simco Sông Đà (HNX)

Công ty Cổ phần Simco Sông Đà - SDA
Công ty cổ phần SIMCO Sông Đà tiền thân là Trung tâm Hợp tác lao động nước ngoài Sông Đà được thành lập vào ngày 01/11/1997 trực thuộc Tổng công ty Sông Đà. Sau gần 20 năm xây dựng và phát triển, SIMCO Sông Đà khẳng định được thương hiệu và vị thế của mình với các đối tác trong và ngoài nước trên các lĩnh vực: Đào tạo và xuất khẩu lao động, Đầu tư và Thi công xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp, Khai thác và chế biến khoáng sản.
Duy trì cảnh báo từ 9.4.2024
Cập nhật:
15:15 T2, 31/03/2025
4.70
  -0.1 (-2.08%)
Khối lượng
180,605
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.8
  • Giá trần
    5.2
  • Giá sàn
    4.4
  • Giá mở cửa
    4.8
  • Giá cao nhất
    4.8
  • Giá thấp nhất
    4.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 76.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/09/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 66.67%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 24/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 05/10/2009: cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.49
  •        P/E :
    9.65
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    6.88
  •        P/B:
    0.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    125,324
  • KLCP đang niêm yết:
    26,206,158
  • KLCP đang lưu hành:
    26,205,990
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    123.17
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,123,350 16,213,961 10,496,961 12,091,204
Giá vốn hàng bán 6,888,323 11,285,863 9,993,414 12,785,833
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 235,027 4,928,098 503,547 -694,629
Lợi nhuận tài chính 446,205 412,679 754,859 7,708,824
Lợi nhuận khác 3,880 -4,283 -468 736,087
Tổng lợi nhuận trước thuế -226,423 4,589,721 357,619 6,248,330
Lợi nhuận sau thuế -226,423 4,589,721 357,619 6,248,330
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -226,423 4,589,721 357,619 6,248,330
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 94,696,293 88,331,403 78,649,322 83,440,227
Tổng tài sản 262,801,677 256,149,807 246,205,348 255,508,172
Nợ ngắn hạn 56,169,049 49,512,326 48,741,644 51,524,290
Tổng nợ 76,505,572 65,263,980 65,951,441 69,005,936
Vốn chủ sở hữu 186,296,106 190,885,827 180,253,907 186,502,236
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
-2.36 0.18 0.89 -1.12
7.28 7.46 10.07 7.12
-1.4 27.78 31.46 -6.25
-17.38 1.29 6.81 -11.34
-32.47 2.36 8.84 -15.69
11.81 15.6 8.13 -65.49
11.81 15.6 8.13 1.7
46.48 45.45 23.04 27.71
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-2000200400-2 %0 %2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1600160320-3 %0 %3 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1601632-50 %0 %50 %100 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1601632-30 %0 %30 %60 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24010020030024 %27 %30 %33 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.