Thông tin giao dịch
BUD
CTCP Khoa học Công nghệ Việt Nam
Công ty Busadco thành lập ngày 18/6/2003 theo quyết định số 5884/QĐ-UB của UBND tỉnh BR-VT và được chuyển thành Công ty TNHH MTV theo Quyết định số 2465/QĐ-UB ngày 23/7/2008 của UBND tỉnh BR-VT. Busadco được công nhận là Doanh nghiệp Khoa học Công nghệ tại Giấy chứng nhận số 01/DNKHCN ngày 13/4/2009 của Sở Khoa học Công nghệ tỉnh BR-VT.
Cập nhật:
14:15 T6, 01/04/2022
13.90
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
13.9
-
Giá trần
15.9
-
Giá sàn
11.9
-
Giá mở cửa
13.9
-
Giá cao nhất
13.9
-
Giá thấp nhất
13.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.96
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 27/03/2018 |
Với Khối lượng (cp): | 3,505,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.1 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/03/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 2- 2017 (Đã soát xét)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
|
275,204,262
|
306,121,243
|
359,749,336
|
|
Giá vốn hàng bán
|
|
168,980,936
|
179,851,220
|
257,553,176
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
|
105,879,507
|
126,270,022
|
101,930,537
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
|
601,196
|
-1,842,620
|
-13,628
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
243,344
|
-1,693,123
|
-1,374,153
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
11,562,228
|
7,532,673
|
20,261,834
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
|
10,951,991
|
7,285,107
|
19,217,083
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
10,951,991
|
7,421,339
|
19,672,688
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
505,778,814
|
366,764,423
|
254,720,727
|
|
Tổng tài sản
|
|
1,518,332,373
|
426,358,309
|
314,085,597
|
|
Nợ ngắn hạn
|
|
194,749,913
|
306,709,546
|
181,321,251
|
|
Tổng nợ
|
|
194,814,913
|
307,142,165
|
181,712,370
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
|
1,323,517,460
|
119,216,144
|
132,373,227
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.