MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.09 -5.83 -0.44%

GTGD: 18,789.043 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 241.33 -3.23 -1.32%

GTGD: 939.926 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245247.5

Thông tin giao dịch

ILC

 Công ty Cổ phần Hợp tác Lao động với Nước ngoài (UpCOM)

CTCP Hợp tác Lao động với Nước ngoài - ILC
Công ty Cổ phần Hợp tác lao động với nước ngoài là một doanh nghiệp được hình thành trên cơ sở cổ phần hóa công ty Hợp tác lao động với nước ngoài, đơn vị thành viên của Tổng công ty Hàng Hải Việt Nam theo quyết định số 77/1999/QĐ-BGTVT ngày 07/01/1999 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải về việc chuyển công ty Hợp tác lao động với nước ngoài (INLACO - HP) - doanh nghiệp thành viên của Tổng công ty Hàng hải Việt Nam thành công ty cổ phần.
Cập nhật:
14:15 T4, 26/03/2025
7.60
  0.6 (8.57%)
Khối lượng
600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7
  • Giá trần
    8
  • Giá sàn
    6
  • Giá mở cửa
    6.7
  • Giá cao nhất
    7.6
  • Giá thấp nhất
    6.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:19/01/1900
Với Khối lượng (cp):600,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):18.0
Ngày giao dịch cuối cùng:28/05/2014
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/08/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/12/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.34
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.34
  •        P/E :
    22.44
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.95
  •        P/B:
    0.90
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    508
  • KLCP đang niêm yết:
    6,100,391
  • KLCP đang lưu hành:
    6,079,071
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    46.20
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 4- 2022 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 183,740,829 231,361,292 184,376,019 143,569,589
Giá vốn hàng bán 163,096,721 203,314,218 165,918,502 129,813,647
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,325,497 28,047,074 18,457,517 13,755,941
Lợi nhuận tài chính 504,179 1,179,883 4,108,708 3,257,299
Lợi nhuận khác 972,697 -171,976 -8,204,045 6,832,631
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,980,677 18,977,792 2,676,447 12,124,544
Lợi nhuận sau thuế 12,876,976 18,958,764 517,117 9,643,110
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,849,249 18,943,068 2,058,843 9,593,504
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 91,271,987 70,129,350 78,144,255 86,416,583
Tổng tài sản 102,721,153 82,103,824 79,322,480 90,240,190
Nợ ngắn hạn 64,260,717 24,862,386 20,097,845 24,151,857
Tổng nợ 70,789,672 31,213,580 27,814,360 32,237,449
Vốn chủ sở hữu 31,931,480 50,890,245 51,508,120 58,002,741
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2021202220232024040801200 %16 %32 %48 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)202120222023202402550750 %15 %30 %45 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202120222023202401002003000 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202120222023202401002003008 %10 %12 %14 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)20212022202320240408012030 %45 %60 %75 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.