MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VCM

 Công ty cổ phần BV Life (HNX)

CTCP Nhân lực và Thương mại - Vinaconex MEC - VCM
Công ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại VINACONEX (VINACONEXMEC) tiền thân là Trung tâm Xuất khẩu lao động trực thuộc Tổng công ty Xuất nhập khẩu Xây dựng Việt Nam thành lập ngày 12/12/1995. Ngành nghề kinh doanh: hoạt đổng dịch vụ đưa người lao động đi làm ở nước ngoài; tổ chức đào tạo nghề, ngoại ngữ; kinh doanh thiết bị vật tư; chế tạo mua bán và gia công cơ khí...
Cập nhật:
11:08 T5, 24/04/2025
7.00
  -0.4 (-5.41%)
Khối lượng
1,500
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    7.4
  • Giá trần
    8.1
  • Giá sàn
    6.7
  • Giá mở cửa
    7
  • Giá cao nhất
    7
  • Giá thấp nhất
    7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 56.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/11/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 90%
- 13/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 01/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.59
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.59
  •        P/E :
    11.80
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.91
  •        P/B:
    0.59
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    471
  • KLCP đang niêm yết:
    6,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    6,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    42.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 11,712,839 11,359,821 24,967,518 5,238,151
Giá vốn hàng bán 9,527,519 8,462,827 22,719,466 3,819,861
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,185,321 2,896,994 2,248,052 1,418,290
Lợi nhuận tài chính 438,065 133,380 346,057 529,456
Lợi nhuận khác 19,888 128,155 2,000 500
Tổng lợi nhuận trước thuế 591,474 1,951,918 1,366,558 86,891
Lợi nhuận sau thuế 473,179 1,561,534 1,087,742 51,631
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 473,179 1,561,534 1,087,742 51,631
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 51,142,375 54,751,894 53,900,994 64,519,185
Tổng tài sản 85,919,653 86,824,022 84,742,100 94,126,332
Nợ ngắn hạn 16,633,011 16,326,760 12,363,222 21,807,752
Tổng nợ 18,270,277 17,597,370 13,284,922 22,681,023
Vốn chủ sở hữu 67,649,376 69,226,651 71,457,177 71,445,309
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/24040801200 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2403060900 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2401020300 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2401020308 %16 %24 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/24040801208 %16 %24 %32 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.