MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VC3

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông (HNX)

CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông - VC3
Công ty cổ phần xây dựng số 3, tiền thân là Công ty xây dựng số 5. Đến nay được đổi tên là Công ty cổ phần xây dựng số 3 - VINACONEX 3. Lĩnh vực kinh doanh: nhận thầu xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông...;xây dựng kinh doanh nhà, cho thuê văn phòng; lắp đặt các loại kết cấu bê tông; tư vấn đầu tư xây dựng...
Cập nhật:
10:21 T4, 02/04/2025
27.60
  0.1 (0.36%)
Khối lượng
162,735
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    27.5
  • Giá trần
    30.2
  • Giá sàn
    24.8
  • Giá mở cửa
    27.5
  • Giá cao nhất
    27.6
  • Giá thấp nhất
    27.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    8,000
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0.22 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.92 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 116.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 29/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11.5%
- 03/08/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 29/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9.5%
- 08/11/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 11/04/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 29%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 03/11/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 150%
- 22/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 06/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 22/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/03/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.91
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.91
  •        P/E :
    30.19
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.07
  •        P/B:
    2.46
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    639,774
  • KLCP đang niêm yết:
    125,150,939
  • KLCP đang lưu hành:
    125,150,939
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,454.17
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 83,345,735 289,040,777 81,574,706 157,406,516
Giá vốn hàng bán 56,524,985 202,587,500 61,212,827 114,466,440
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 26,820,749 86,453,277 20,361,880 42,940,076
Lợi nhuận tài chính -25,743 55,893 -70,825 63,175
Lợi nhuận khác -1,978,479 -17,880,003 -41,665 299,876
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,896,972 50,602,443 7,838,846 23,989,921
Lợi nhuận sau thuế 9,121,882 36,817,587 6,271,718 13,225,868
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,116,702 36,800,767 6,267,222 13,204,579
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,139,860,188 2,960,290,130 2,951,975,128 2,858,669,463
Tổng tài sản 3,343,858,023 3,163,203,534 3,153,753,124 3,054,763,198
Nợ ngắn hạn 1,977,058,954 1,760,981,870 1,746,718,137 1,635,164,865
Tổng nợ 1,994,497,115 1,777,025,039 1,761,302,910 1,649,087,116
Vốn chủ sở hữu 1,349,360,908 1,386,178,495 1,392,450,213 1,405,676,082
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
1.74 0.23 1.09 1.26
13.31 11.92 11.8 11.81
9.48 73.04 52.94 19.84
4.9 1.04 4.4 4.18
11.57 1.9 8.51 10.52
34.72 43.59 36.9 17.48
34.72 43.59 36.9 32.72
57.63 45.36 48.32 60.22
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.2k2.4k3.6k0 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401202403604 %8 %12 %16 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/24015030045024 %30 %36 %42 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.2k2.4k3.6k52.5 %55 %57.5 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.