MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1318.78 -5.85 -0.44%

GTGD: 11,189.762 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11310132013301340

HNX: 244.91 -0.37 -0.15%

GTGD: 694.399 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244246248

Thông tin giao dịch

VCS

 Công ty cổ phần VICOSTONE (HNX)

CTCP VICOSTONE - VCS
Ngày 19 tháng 12 năm 2002, Nhà máy Đá ốp lát cao cấp VINACONEX - tiền thân của Công ty cổ phần Đá ốp lát cao cấp VINACONEX được thành lập. Đến năm 2013 được đổi tên thành CTCP VICOSTONE. Lĩnh vực hoạt động chính của VICOSTONE là sản xuất, kinh doanh đá ốp lát nhân tạo gốc thạch anh theo công nghệ được chuyển giao từ hãng Breton S.P.A (Ý).
Cập nhật:
13:10 T5, 20/03/2025
57.90
  -0.1 (-0.17%)
Khối lượng
55,092
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    58
  • Giá trần
    63.8
  • Giá sàn
    52.2
  • Giá mở cửa
    58.4
  • Giá cao nhất
    58.9
  • Giá thấp nhất
    57.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.41 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.123. 126. 013. 0217. 023. 0317. 0357.56062.5650250k500k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 84.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 01/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 02/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 09/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/01/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3.09%
- 04/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/10/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.04%
- 20/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 12/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/04/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 12/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13.21%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/05/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 24.99%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/12/2011: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 70.6%
- 15/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.04
  •        P/E :
    11.48
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    31.94
  •        P/B:
    1.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    203,961
  • KLCP đang niêm yết:
    160,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    160,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    9,264.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,074,680,029 1,175,186,081 973,299,337 1,122,014,432
Giá vốn hàng bán 784,304,458 836,800,733 707,245,119 815,628,913
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 289,583,723 337,429,166 264,372,643 286,706,636
Lợi nhuận tài chính 7,083,395 29,697,698 -5,132,666 8,476,532
Lợi nhuận khác -1,253,215 -1,120,564 -3,197,075 -1,732,416
Tổng lợi nhuận trước thuế 243,571,001 297,918,530 189,232,424 222,622,615
Lợi nhuận sau thuế 204,744,626 251,237,832 161,949,881 189,189,851
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 204,744,626 251,237,832 161,949,881 189,189,851
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,496,191,190 5,202,753,766 5,489,291,866 5,474,954,538
Tổng tài sản 6,424,677,215 6,130,764,290 6,407,184,166 6,468,478,011
Nợ ngắn hạn 1,244,804,100 1,015,736,196 1,135,952,308 1,328,147,809
Tổng nợ 1,273,216,735 1,048,065,979 1,162,901,765 1,358,855,868
Vốn chủ sở hữu 5,151,460,480 5,082,698,312 5,244,282,402 5,109,622,144
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
8.11 8.25 9.89 5.04
21.55 24.11 30.46 31.16
8.64 10.57 11.83 10.91
25.25 23.59 25.71 13.09
40.89 37.03 36.36 16.98
34.37 34.7 34.83 19.4
34.37 34.7 34.83 27.98
38.24 36.29 29.29 22.92
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402.5k5k7.5k2.4 %3 %3.6 %4.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402k4k6k1.6 %3.2 %4.8 %6.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k16 %18 %20 %22 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k24 %26.4 %28.8 %31.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402.5k5k7.5k15 %18 %21 %24 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.