MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1317.46 -6.35 -0.48%

GTGD: 17,084.155 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11315132013251330

HNX: 238.2 -1.34 -0.56%

GTGD: 913.903 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1235237.5240242.5

Thông tin giao dịch

PDN

 Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai (HOSE)

CTCP Cảng Đồng Nai - Dong Nai Port - PDN
Năm 1989: theo quyết định số 714/QĐUBT ngày 06/06/1989 của Chủ tịch UBND tỉnh Đồng Nai về việc thành lập Cảng Đồng Nai II - Một đơn vị trực thuộc Sở GTVT Đồng Nai. Ngày 13/02/1990 đổi tên Cảng Đồng Nai II thành Cảng Đồng Nai theo Quyết định số 250/QDDUBT của UBND tỉnh Đồng Nai. Ngày 04/01/2006 Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai chính thức đi vào hoạt động theo GCN DKKD số 3600334112 so Sở KHĐT tỉnh ĐN cấp.
Cập nhật:
15:15 T6, 28/03/2025
132.00
  -2 (-1.49%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    134
  • Giá trần
    143.3
  • Giá sàn
    124.7
  • Giá mở cửa
    131.1
  • Giá cao nhất
    132
  • Giá thấp nhất
    131.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:04/06/2010
Với Khối lượng (cp):5,145,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):40.0
Ngày giao dịch cuối cùng:28/07/2011
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,231,998
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 24/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/06/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 17/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 01/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 20/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/07/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 10/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/08/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 05/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    9.25
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    9.25
  •        P/E :
    14.28
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    33.47
  •        P/B:
    3.94
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,060
  • KLCP đang niêm yết:
    37,043,908
  • KLCP đang lưu hành:
    37,043,908
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,889.80
(*) Số liệu EPS tính tới 30/12/2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 313,494,535 321,770,711 332,791,074 369,259,044
Giá vốn hàng bán 189,179,630 203,550,907 204,770,635 241,228,360
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 124,314,906 118,219,804 128,020,439 128,030,684
Lợi nhuận tài chính 648,824 7,432,499 820,506 8,381,202
Lợi nhuận khác 58,595 216,130 69,089 81,274
Tổng lợi nhuận trước thuế 104,496,851 106,822,284 110,801,199 110,679,650
Lợi nhuận sau thuế 85,003,274 84,473,839 90,068,212 86,944,871
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 85,003,274 84,473,839 90,068,212 86,944,871
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 682,201,825 810,584,630 877,384,715 843,071,721
Tổng tài sản 1,412,865,525 1,530,778,713 1,588,771,100 1,548,811,231
Nợ ngắn hạn 239,169,495 392,467,432 359,539,127 239,210,721
Tổng nợ 327,400,418 468,818,356 435,890,051 308,985,311
Vốn chủ sở hữu 1,085,465,107 1,061,960,357 1,152,881,049 1,239,825,920
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 8.71
9.73 9.73 9.73 33.47
1342.86 1342.86 1342.86 12.06
22.59 22.59 22.59 22.42
15.25 15.25 15.25 28.01
6100 6100 6100 25.97
2000 2000 2000 37.28
111.11 111.11 111.11 19.95
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406001.2k1.8k5.2 %5.6 %6 %6.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k6.8 %7.2 %7.6 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24015030045021 %24 %27 %30 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/24015030045034 %36 %38 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406001.2k1.8k16 %24 %32 %40 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.