Thông tin giao dịch
VFS
Công ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt (HNX)
Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Công ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt (Viet First Securities Corporation - VFS) được thành lập ngày 13/10/2008 theo Giấy phép thành lập và hoạt động số 100/GP-UBCK của Ủy Ban Chứng Khoán Nhà Nước. Ngành nghề kinh doanh: Môi giới chứng khoán; Tự doanh chứng khoán; Lưu ký chứng khoán; Tư vấn đầu tư chứng khoán...
Cập nhật:
15:15 T3, 25/03/2025
16.80
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
16.8
-
Giá trần
18.4
-
Giá sàn
15.2
-
Giá mở cửa
16.8
-
Giá cao nhất
17
-
Giá thấp nhất
16.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
3,500
-
GT Mua
0.84 (Tỷ)
-
GT Bán
0.79 (Tỷ)
-
Room còn lại
99.36
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
01/07/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
41,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
18,129,540
|
62,413,306
|
71,827,220
|
94,512,413
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
18,887,110
|
3,061,493
|
-11,538,212
|
-17,038,032
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
26,098,470
|
33,917,849
|
37,057,662
|
47,808,522
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
20,854,130
|
27,122,287
|
29,906,717
|
38,351,681
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
20,854,130
|
27,122,287
|
29,779,073
|
38,317,743
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
 |
 |
 |
 |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,283,562,010
|
1,532,895,626
|
2,414,130,427
|
2,849,190,933
|
|
Tổng tài sản
|
1,896,264,570
|
2,148,506,281
|
3,284,080,772
|
3,718,984,652
|
|
Nợ ngắn hạn
|
420,103,030
|
1,249,782,506
|
1,728,845,846
|
2,123,516,168
|
|
Tổng nợ
|
425,354,010
|
1,254,300,808
|
1,733,792,454
|
2,130,684,566
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,470,910,570
|
1,498,025,060
|
352,568,318
|
390,886,062
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
Năm 2010 |
Năm 2011 |
Năm 2023 |
|
|
|
n/a |
n/a |
107154502.38 |
|
|
|
9.55 |
9.18 |
12.26 |
|
|
|
n/a |
n/a |
n/a |
|
|
|
-4.53 |
-3.34 |
4.52 |
|
|
|
-5.54 |
-3.98 |
5.82 |
|
|
|
18.23 |
45.95 |
42.82 |
|
|
|
18.23 |
45.95 |
n/a |
|
|
|
18.12 |
15.94 |
43.54 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.