MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.09 -5.83 -0.44%

GTGD: 18,789.043 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 241.33 -3.23 -1.32%

GTGD: 939.926 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245247.5

Thông tin giao dịch

HT1

 Công ty Cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên (HOSE)

Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên - HT1
Công ty Xi măng Hà Tiên 1 tiền thân là Nhà máy Xi măng Hà Tiên do hãng VENOT.PIC của Cộng hòa Pháp cung cấp thiết bị. Năm 1981, Nhà máy xi măng Hà Tiên được tách ra thành Nhà máy xi măng Kiên Lương và Nhà máy xi măng Thủ Đức. Và đến năm 1983, hai Nhà máy được sáp nhập và đổi tên là Nhà máy Liên Hợp xi măng Hà Tiên. Năm 1993, Nhà máy lại tách thành hai công ty là Nhà máy Xi măng Hà Tiên 2; Nhà máy Xi măng Hà Tiên 1.
Cập nhật:
15:15 T4, 26/03/2025
12.15
  0.05 (0.41%)
Khối lượng
174,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.1
  • Giá trần
    12.9
  • Giá sàn
    11.3
  • Giá mở cửa
    12.1
  • Giá cao nhất
    12.2
  • Giá thấp nhất
    12.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    17,900
  • GT Mua
    0.22 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.70 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.130. 1213. 013. 0217. 023. 0317. 0311.51212.51313.501M2M3M
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 60.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 87,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 23/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 11/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 20/12/2013: Phát hành riêng lẻ 120,000,000
- 13/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.19
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.19
  •        P/E :
    63.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.76
  •        P/B:
    0.95
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    356,570
  • KLCP đang niêm yết:
    381,589,911
  • KLCP đang lưu hành:
    381,589,911
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,636.32
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,585,688,291 2,047,582,635 1,766,590,158 1,960,321,755
Giá vốn hàng bán 1,391,233,278 1,732,468,579 1,476,554,223 1,638,741,814
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 103,346,511 176,153,880 161,537,722 204,209,690
Lợi nhuận tài chính -19,737,142 -20,218,054 -29,334,133 -16,938,088
Lợi nhuận khác 4,555,900 5,350,166 -3,617,286 -14,350,671
Tổng lợi nhuận trước thuế -18,468,386 44,812,511 21,983,769 37,381,443
Lợi nhuận sau thuế -24,690,393 45,841,723 22,657,210 21,369,755
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -24,690,376 45,841,084 22,548,790 21,262,558
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,829,852,475 1,755,238,687 1,779,073,160 1,903,995,283
Tổng tài sản 8,342,006,293 8,262,882,978 8,245,495,757 8,222,368,691
Nợ ngắn hạn 3,513,722,781 3,406,358,179 3,366,467,884 3,321,200,115
Tổng nợ 3,533,785,328 3,426,769,291 3,387,227,561 3,342,228,039
Vốn chủ sở hữu 4,808,220,965 4,836,113,687 4,858,770,897 4,880,140,653
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023
0.07 0.07 0.07 0.07
9.73 9.73 9.73 9.73
171.43 171.43 171.43 171.43
22.59 22.59 22.59 22.59
15.25 15.25 15.25 15.25
6100 6100 6100 6100
2000 2000 2000 2000
111.11 111.11 111.11 111.11
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-800008k16k-0.4 %0 %0.4 %0.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-400004k8k-0.6 %0 %0.6 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-160001.6k3.2k-3 %0 %3 %6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k6 %8 %10 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403k6k9k40 %41.6 %43.2 %44.8 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.