MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.09 -5.83 -0.44%

GTGD: 18,789.043 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 241.33 -3.23 -1.32%

GTGD: 939.926 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245247.5

Thông tin giao dịch

BTS

 Công ty cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn (HNX)

CTCP Xi măng Vicem Bút Sơn - BTS
Công ty xi măng Bút Sơn là doanh nghiệp nhà nước, được thành lập ngày 28/01/1997, là đơn vị thành viên hạch toán độc lập thuộc Tổng công ty xi măng Việt Nam (nay là Tổng công ty công nghiệp xi măng Việt Nam). Hoạt động sản xuất kinh doanh chính của Công ty gồm: sản xuất, kinh doanh xi măng và các sản phẩm từ xi măng, sản xuất kinh doanh các vật liệu xây dựng.
Bị kiểm soát, duy trì cảnh báo từ 26.3.2025
Cập nhật:
15:15 T4, 26/03/2025
5.40
  0 (0%)
Khối lượng
70,706
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.4
  • Giá trần
    5.9
  • Giá sàn
    4.9
  • Giá mở cửa
    5.3
  • Giá cao nhất
    5.5
  • Giá thấp nhất
    5.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.89 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 90,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 09/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 25/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
- 08/09/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 27/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.54
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.54
  •        P/E :
    -3.52
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.66
  •        P/B:
    0.62
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    25,310
  • KLCP đang niêm yết:
    123,559,858
  • KLCP đang lưu hành:
    123,559,858
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    667.22
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 542,421,276 728,002,756 670,676,616 808,198,122
Giá vốn hàng bán 515,765,233 683,503,966 622,268,913 793,041,566
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -812,006 8,176,785 10,930,174 -23,261,050
Lợi nhuận tài chính -20,775,103 -20,008,398 -17,836,843 -18,163,591
Lợi nhuận khác 9,704,271 14,730,210 16,547,930 13,631,147
Tổng lợi nhuận trước thuế -55,481,009 -36,480,382 -26,225,831 -75,906,584
Lợi nhuận sau thuế -55,481,009 -36,480,382 -26,225,831 -75,906,584
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -55,481,009 -36,480,382 -26,225,831 -75,906,584
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 913,595,223 827,159,950 832,453,910 689,906,675
Tổng tài sản 3,528,916,149 3,406,808,798 3,324,942,315 3,094,239,885
Nợ ngắn hạn 2,149,439,315 2,030,911,378 1,990,830,645 1,847,418,535
Tổng nợ 2,316,194,901 2,230,567,933 2,178,613,873 2,023,818,027
Vốn chủ sở hữu 1,212,721,247 1,176,240,865 1,146,328,442 1,070,421,858
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.14 0.4 -0.78 -1.63
11.31 11.64 10.26 8.63
33.57 28.75 -7.69 -3.07
0.53 1.64 -2.75 -6.52
1.24 3.48 -7.59 -18.92
10.48 11 -3.53 -7.34
10.48 11 4.44 -0.27
57.17 52.96 63.75 65.54
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-300003k6k-3.2 %-1.6 %0 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-100001k2k-8 %-6 %-4 %-2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-80008001.6k-15 %-10 %-5 %0 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/24-60006001.2k-5 %0 %5 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.5k3k4.5k65.2 %65.4 %65.6 %65.8 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.