MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1324.63 -6.34 -0.48%

GTGD: 23,455.44 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 245.28 -1.75 -0.71%

GTGD: 813.078 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242.5245247.5250

Thông tin giao dịch

HVN

 Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (HOSE)

Vietnam Airlines - HVN
Giữ vai trò chủ lực trong giao thông hàng không Việt Nam, trải qua hơn 20 năm không ngừng phát triển, Vietnam Airlines đã khẳng định vị thế là một Hãng hàng không quốc gia có quy mô hoạt động toàn cầu và có tầm cỡ tại khu vực. Năm 2015 đánh dấu bước ngoặt lớn của Vietnam Airlines khi chính thức chuyển đổi mô hình hoạt động sang công ty cổ phần, qua đó mối quan hệ gắn bó với các cổ đông được thể hiện mạnh mẽ và đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển bền vững của Vietnam Airlines.
Vào diện hạn chế giao dịch từ 12.7.2023 do chậm nộp BCTC kiểm toán năm 2022 quá 45 ngày so với thời gian quy định
Cập nhật:
15:15 T4, 19/03/2025
28.40
  0 (0%)
Khối lượng
865,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    28.4
  • Giá trần
    30.35
  • Giá sàn
    26.45
  • Giá mở cửa
    28.4
  • Giá cao nhất
    28.4
  • Giá thấp nhất
    27.95
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -33,100
  • GT Mua
    0.14 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.08 (Tỷ)
  • Room còn lại
    22.08 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:03/01/2017
Với Khối lượng (cp):1,227,533,778
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):39.2
Ngày giao dịch cuối cùng:22/04/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/05/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,418,290,847
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/07/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 56.4%
- 31/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/04/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 15.5753%
- 31/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.14
  •        P/E :
    9.04
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -4.84
  •        P/B:
    -6.26
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,812,030
  • KLCP đang niêm yết:
    2,214,394,174
  • KLCP đang lưu hành:
    2,214,394,174
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    62,888.79
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 28,268,096,999 24,858,737,877 26,830,084,555 26,829,456,153
Giá vốn hàng bán 23,879,195,201 21,916,687,045 23,855,637,971 22,247,659,558
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,084,957,094 2,713,290,880 2,744,473,914 4,377,343,380
Lợi nhuận tài chính -1,332,663,126 -1,237,920,226 -248,666,939 -1,483,965,955
Lợi nhuận khác 3,627,890,581 903,756,093 30,102,939 596,863,424
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,528,277,128 1,146,175,640 975,076,681 1,146,721,665
Lợi nhuận sau thuế 4,441,124,382 1,034,705,742 862,108,525 1,003,683,252
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,334,445,056 933,820,504 767,870,690 921,280,736
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 14,716,410,963 16,329,961,923 16,372,799,308 17,462,288,141
Tổng tài sản 56,316,179,166 57,791,529,820 57,351,938,201 58,064,019,743
Nợ ngắn hạn 57,555,862,551 57,018,513,166 57,272,824,397 57,813,307,081
Tổng nợ 68,872,278,698 69,324,969,689 68,438,745,573 68,109,329,694
Vốn chủ sở hữu -12,556,099,532 -11,533,439,870 -11,086,807,371 -10,045,309,952
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
1.65 -7.7 -7.91 -2.68
13.12 4.28 0.24 -7.91
20.45 -3.68 -2.93 -4.57
3.07 -17.47 -20.47 -10.27
12.61 -179.95 -2462.2 34.83
11.17 -18.35 -35.89 -6.43
11.17 -18.35 -35.89 4.21
75.66 90.29 99.17 129.5
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24025k50k75k0 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-16000000-800000008000k-36 %-24 %-12 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24010k20k30k0 %10 %20 %30 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24010k20k30k10 %12.5 %15 %17.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24025k50k75k116 %120 %124 %128 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.