MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1336.26 10.11 0.76%

GTGD: 20,674.91 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

AST

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco (HOSE)

CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco - Taseco Airs - AST
Ngày 28/09/2015, Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco Nội Bài (tiền thân của CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco ngày nay) được thành lập để vận hành hoạt động kinh doanh dịch vụ khu vực Nội Bài và các sân bay lân cận. Căn cứ theo chiến lược chuyên môn hoá hoạt động kinh doanh, Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng Không Thăng Long (Taseco – công ty mẹ), với hơn 10 năm hoạt động kinh doanh dịch vụ hàng không, đã chuyển toàn bộ mảng dịch vụ kinh doanh hàng không sang vận hành chuyên biệt tại các công ty con riêng biệt
Cập nhật:
15:15 T2, 17/03/2025
56.50
  -0.5 (-0.88%)
Khối lượng
16,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    57
  • Giá trần
    60.9
  • Giá sàn
    53.1
  • Giá mở cửa
    57
  • Giá cao nhất
    57
  • Giá thấp nhất
    56
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,800
  • GT Mua
    0.1 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    5.20 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 54.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 36,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 31/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 15/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/06/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.30
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.30
  •        P/E :
    17.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.70
  •        P/B:
    4.11
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    18,110
  • KLCP đang niêm yết:
    45,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    45,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,542.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 339,525,473 309,802,933 329,211,696 351,502,149
Giá vốn hàng bán 133,111,422 121,335,238 127,578,251 134,874,063
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 206,414,052 188,467,695 201,633,445 216,628,086
Lợi nhuận tài chính 2,937,663 3,677,082 3,120,268 4,116,114
Lợi nhuận khác 2,464,772 2,174,385 168,019 -4,985,806
Tổng lợi nhuận trước thuế 62,941,706 54,700,636 64,442,408 74,003,616
Lợi nhuận sau thuế 50,097,708 42,996,744 49,641,551 59,642,834
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 34,931,983 32,631,112 38,911,653 42,146,310
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 564,880,265 579,461,615 619,385,816 605,817,872
Tổng tài sản 795,592,332 805,962,791 840,463,043 853,280,271
Nợ ngắn hạn 177,946,332 190,048,297 189,419,123 234,449,882
Tổng nợ 180,337,332 192,445,047 190,895,373 235,005,632
Vốn chủ sở hữu 615,255,000 613,517,744 649,567,670 618,274,639
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2019 Năm 2021 Năm 2023
4.46 4.24 -2.6 2.47
15.41 14.31 9.17 11.23
15.52 20.05 -20.31 20.45
24.16 21.84 -23.49 15.18
29 29.63 -28.62 19.67
53.89 54.17 27.89 10.51
53.89 54.17 27.89 58.14
16.68 26.28 17.92 22.79
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403006009004 %4.4 %4.8 %5.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402505007504.8 %6 %7.2 %8.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401503004508 %9.6 %11.2 %12.8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24015030045060 %60.8 %61.6 %62.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24030060090022 %24 %26 %28 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.