MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1339.59 3.33 0.25%

GTGD: 5,852.535 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1133513401345

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

LM7

 Công ty Cổ phần Lilama 7 (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Lilama 7 - LM7>
Công ty cổ phần Lilama 7 là một trong những đơn vị thành viên của Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam (VIETNAM LILAMA CORPORATION) - Tổng Công ty hàng đầu trong lĩnh vực lắp máy và xây dựng tại Việt Nam . Sau gần 40 năm xây dựng và phát triển tên tuổi của Lilama 7 đã gắn liền với các công trình công nghiệp lớn, quan trọng của đất nước. Thương hiệu Lilama 7 đã được các đối tác trong và ngoài nước biết đến, tin tưởng và hợp tác.
Đưa cp vào diện bị kiểm soát từ 12.4.2022 do LNST năm 2020 và 2021 là số âm.
Cập nhật:
14:15 T6, 14/03/2025
3.20
  0.2 (6.67%)
Khối lượng
102
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    3
  • Giá trần
    3.4
  • Giá sàn
    2.6
  • Giá mở cửa
    3.2
  • Giá cao nhất
    3.2
  • Giá thấp nhất
    3.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.66 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:28/10/2010
Với Khối lượng (cp):4,957,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):11.0
Ngày giao dịch cuối cùng:18/05/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 19/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -4.21
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -4.21
  •        P/E :
    -0.76
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -3.75
  •        P/B:
    -0.85
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    230
  • KLCP đang niêm yết:
    5,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    16.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 33,268,357 34,466,740 26,248,553 43,031,189
Giá vốn hàng bán 37,117,644 44,491,833 34,649,163 49,645,815
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -3,849,287 -10,025,093 -8,400,610 -6,614,626
Lợi nhuận tài chính -6,481,036 -7,003,596 -9,071,428 -7,519,794
Lợi nhuận khác 199,056 1,659,739 190,727 -2,655,807
Tổng lợi nhuận trước thuế -15,479,306 -20,172,202 -21,072,850 -20,399,182
Lợi nhuận sau thuế -15,479,306 -20,172,202 -21,072,850 -20,399,182
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -15,479,306 -20,172,202 -21,072,850 -20,399,182
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 124,708,311 99,923,196 92,844,257 78,728,242
Tổng tài sản 155,978,550 128,328,802 117,696,224 97,274,458
Nợ ngắn hạn 133,503,884 126,026,337 136,466,610 136,444,025
Tổng nợ 133,503,884 126,026,337 136,466,610 136,444,025
Vốn chủ sở hữu 22,474,666 2,302,464 -18,770,386 -39,169,568
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
-1.11 -3.1 -4.22 -4.08
7.59 4.49 -3.75 -7.83
-3.24 -2.26 -0.62 -0.49
-3.07 -9.92 -17.9 -20.97
-14.61 -68.87 112.27 52.08
7.13 -11.57 -80.28 -47.41
7.13 -11.57 -32 -15.37
79.01 85.59 115.95 140.27
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2021202220232024-1600160320-30 %-20 %-10 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2021202220232024-50050100-1600 %-800 %0 %800 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)2021202220232024-2502550-90 %-60 %-30 %0 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2021202220232024-4004080-48 %-32 %-16 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202120222023202406012018075 %100 %125 %150 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.