Thông tin giao dịch
SRT
Công ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT SÀI GÒN, tiền thân là Công ty TNHH MTV Vận tải đường sắt Sài Gòn, được thành lập vào ngày 01 tháng 02 năm 2016, có trụ sở đặt tại 136 Hàm Nghi, Phường Bến Thành, Quận I, Tp.Hồ Chí Minh với ngành nghề kinh doanh chính là vận tải hành khách, hàng hóa, hành lý bằng đường sắt trên phạm vi cả nước và quốc tế; kinh doanh các dịch vụ hỗ trợ vận tải. Công ty chúng tôi có 9 Đơn vị trực thuộc được phân bổ tại khắp các vùng miền trên cả nước.
Cập nhật:
14:15 T4, 30/10/2024
10.90
0.2 (1.87%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10.7
-
Giá trần
12.3
-
Giá sàn
9.1
-
Giá mở cửa
11.6
-
Giá cao nhất
11.6
-
Giá thấp nhất
10.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
-0.08
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
13.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
50,310,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
442,401,741
|
333,367,616
|
525,980,355
|
563,521,220
|
|
Giá vốn hàng bán
|
355,717,626
|
348,388,869
|
466,793,007
|
472,012,616
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
86,682,787
|
-15,187,416
|
58,334,286
|
91,508,604
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-9,965,311
|
-8,959,756
|
-7,819,897
|
-7,141,765
|
|
Lợi nhuận khác
|
4,336,834
|
1,393,858
|
4,209,920
|
6,194,926
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
42,868,500
|
-69,851,645
|
4,897,932
|
49,063,151
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
42,868,500
|
-69,851,645
|
4,897,932
|
49,063,151
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
42,868,500
|
-69,851,645
|
4,897,932
|
49,063,151
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
171,464,127
|
210,589,067
|
248,063,653
|
194,423,789
|
|
Tổng tài sản
|
1,085,602,682
|
1,101,554,922
|
1,088,291,625
|
1,016,324,690
|
|
Nợ ngắn hạn
|
511,339,498
|
607,539,597
|
577,960,166
|
467,783,500
|
|
Tổng nợ
|
892,470,495
|
978,274,381
|
927,206,545
|
806,176,459
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
193,132,186
|
123,280,541
|
161,085,080
|
210,148,231
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
-4.32 |
-2.76 |
0.21 |
0.75 |
|
|
4.99 |
2.23 |
2.45 |
3.2 |
|
|
-0.79 |
-3.12 |
28.57 |
13.33 |
|
|
-15.24 |
-10.27 |
0.98 |
3.48 |
|
|
-86.5 |
-123.95 |
8.73 |
23.47 |
|
|
-6.11 |
-4.15 |
0.64 |
3.49 |
|
|
-6.11 |
-4.15 |
11.61 |
12.13 |
|
|
82.39 |
91.71 |
88.81 |
85.16 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.