MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.15 -0.12 -0.01%

GTGD: 23,043.568 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132513301335

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

PAC

 Công ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam (HOSE)

CTCP Pin Ắc quy Miền Nam - PINACO - PAC
CTCP Pin Ắc quy Miền Nam (PINACO), trước đây là Công ty Pin Ắc quy miền Nam, được Tổng cục Hóa chất (nay là Tập đoàn Hóa chất Việt Nam) quyết định thành lập vào ngày 19/04/1976.25/05/1993, theo Nghị định 388 của Chính phủ về việc thành lập lại các doanh nghiệp Nhà nước, Bộ Công Nghiệp nặng (nay là Bộ Công Thương) ra quyết định số 304/QĐ/TCNSĐT thành lập lại Công ty Pin Ắc quy Miền Nam (PINACO) trực thuộc Tổng Công ty Hóa Chất Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T6, 14/03/2025
36.85
  -0.05 (-0.14%)
Khối lượng
109,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    36.9
  • Giá trần
    39.45
  • Giá sàn
    34.35
  • Giá mở cửa
    36.9
  • Giá cao nhất
    37.6
  • Giá thấp nhất
    36.75
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -1,503
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.06 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,263,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 25/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 17/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 21/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 14/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/05/2010: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 08/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 01/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 06/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.74
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.74
  •        P/E :
    13.45
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.85
  •        P/B:
    1.77
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    346,680
  • KLCP đang niêm yết:
    46,471,707
  • KLCP đang lưu hành:
    46,471,707
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,712.48
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 939,004,550 1,010,683,058 969,044,232 930,321,630
Giá vốn hàng bán 695,479,751 727,704,380 695,123,155 663,395,834
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 99,736,532 123,291,840 101,787,511 98,889,509
Lợi nhuận tài chính -2,409,484 -6,758,887 5,094,389 -9,951,520
Lợi nhuận khác 55,167 380,861 153,262 -9,048
Tổng lợi nhuận trước thuế 40,462,736 42,864,345 40,375,608 40,609,666
Lợi nhuận sau thuế 27,831,653 34,225,661 32,300,487 32,269,168
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 27,831,653 34,225,661 32,300,487 32,269,168
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,844,244,925 1,871,963,651 2,016,807,152 1,832,261,786
Tổng tài sản 2,538,386,844 2,560,417,729 2,725,343,237 2,534,781,271
Nợ ngắn hạn 1,569,350,843 1,568,064,748 1,748,803,772 1,550,850,787
Tổng nợ 1,589,322,776 1,586,394,386 1,765,491,114 1,565,895,834
Vốn chủ sở hữu 949,064,068 974,023,343 959,852,123 968,885,438
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 2.45
9.73 9.73 9.73 20.85
346.43 346.43 346.43 17.55
22.59 22.59 22.59 5
15.25 15.25 15.25 13.07
6100 6100 6100 3.29
2000 2000 2000 10.81
111.11 111.11 111.11 61.78
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k1 %1.2 %1.4 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k2.5 %3 %3.5 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k2.4 %2.8 %3.2 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2404008001.2k12.4 %12.8 %13.2 %13.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k60 %62.4 %64.8 %67.2 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.