Thông tin giao dịch
VCI
Công ty Cổ phần Chứng khoán VIETCAP (HOSE)
Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Công ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap mong muốn trở thành một đơn vị tài chính uy tín hàng đầu, tập trung mang lại các giá trị cốt lõi hướng tới mục tiêu chung của cộng đồng nhà đầu tư trong nước và quốc tế thông qua chất lượng dịch vụ tối ưu và cơ hội phát triển đầu tư bền vững, cùng đồng hành hướng tới tương lai trong tâm thế “Người dẫn đầu” và tinh thần khởi nghiệp không ngừng tìm tòi và đổi mới.
Cập nhật:
15:15 T6, 14/03/2025
38.90
0.05 (0.13%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
38.85
-
Giá trần
41.55
-
Giá sàn
36.15
-
Giá mở cửa
38.7
-
Giá cao nhất
39.2
-
Giá thấp nhất
38.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
1,489,041
-
GT Mua
62.85 (Tỷ)
-
GT Bán
5 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
07/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
57.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
103,200,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
806,317,375
|
915,851,555
|
974,360,555
|
998,995,851
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-178,505,807
|
-181,388,009
|
-193,653,553
|
-193,323,389
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
227,540,468
|
343,766,122
|
264,695,399
|
253,335,116
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
197,756,462
|
279,206,680
|
215,352,225
|
218,376,746
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
197,756,462
|
279,206,680
|
215,352,225
|
218,376,746
|
|
Lợi nhuận khác
|
-62,476
|
2,826,585
|
|
21,194
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
 |
 |
 |
 |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
19,458,498,861
|
23,009,916,453
|
20,322,217,963
|
26,491,835,561
|
|
Tổng tài sản
|
19,544,604,126
|
23,105,371,789
|
20,415,163,098
|
26,592,124,479
|
|
Nợ ngắn hạn
|
10,805,008,051
|
13,597,525,115
|
11,178,395,558
|
13,038,470,981
|
|
Tổng nợ
|
11,367,295,477
|
14,246,851,581
|
11,773,110,802
|
13,647,819,031
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
8,177,308,649
|
8,858,520,208
|
8,642,052,295
|
12,944,305,448
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2018 |
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2023 |
|
|
n/a |
4.24 |
4.67 |
570010228.82 |
|
|
22.35 |
24.64 |
27.3 |
16.68 |
|
|
n/a |
6.96 |
12.46 |
n/a |
|
|
18.44 |
14.04 |
9.17 |
2.85 |
|
|
32.95 |
25.1 |
17.01 |
6.67 |
|
|
55.53 |
55.49 |
54.99 |
19.9 |
|
|
55.53 |
55.49 |
54.99 |
n/a |
|
|
44.04 |
44.06 |
46.06 |
57.28 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.