MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.15 -0.12 -0.01%

GTGD: 23,043.568 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132513301335

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

VCI

 Công ty Cổ phần Chứng khoán VIETCAP (HOSE)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng khoán VIETCAP - Vietcap Securities - VCI
Công ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap mong muốn trở thành một đơn vị tài chính uy tín hàng đầu, tập trung mang lại các giá trị cốt lõi hướng tới mục tiêu chung của cộng đồng nhà đầu tư trong nước và quốc tế thông qua chất lượng dịch vụ tối ưu và cơ hội phát triển đầu tư bền vững, cùng đồng hành hướng tới tương lai trong tâm thế “Người dẫn đầu” và tinh thần khởi nghiệp không ngừng tìm tòi và đổi mới.
Cập nhật:
15:15 T6, 14/03/2025
38.90
  0.05 (0.13%)
Khối lượng
6,108,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    38.85
  • Giá trần
    41.55
  • Giá sàn
    36.15
  • Giá mở cửa
    38.7
  • Giá cao nhất
    39.2
  • Giá thấp nhất
    38.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,489,041
  • GT Mua
    62.85 (Tỷ)
  • GT Bán
    5 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.130. 1213. 013. 0217. 023. 033032.53537.540010M20M
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 57.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 103,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/02/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 11/11/2024: Phát hành riêng lẻ 143,630,000
- 12/09/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 15/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 19/06/2024: Phát hành cho CBCNV 4,400,000
- 20/06/2023: Phát hành cho CBCNV 2,000,099
- 15/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 17/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 27/05/2022: Phát hành cho CBCNV 2,000,000
- 17/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/06/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 12/05/2021: Phát hành cho CBCNV 900,000
- 29/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/08/2020: Phát hành cho CBCNV 1,200,000
- 16/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/08/2019: Phát hành cho CBCNV 1,400,110
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 17/08/2018: Phát hành cho CBCNV 1,000,000
- 10/07/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 35%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/07/2017: Phát hành riêng lẻ 14,800,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.54
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.53
  •        P/E :
    25.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    28.68
  •        P/B:
    1.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10,415,500
  • KLCP đang niêm yết:
    718,099,480
  • KLCP đang lưu hành:
    718,099,480
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    27,934.07
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 806,317,375 915,851,555 974,360,555 998,995,851
Lợi nhuận tài chính -178,505,807 -181,388,009 -193,653,553 -193,323,389
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 227,540,468 343,766,122 264,695,399 253,335,116
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 197,756,462 279,206,680 215,352,225 218,376,746
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 197,756,462 279,206,680 215,352,225 218,376,746
Lợi nhuận khác -62,476 2,826,585 21,194
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 19,458,498,861 23,009,916,453 20,322,217,963 26,491,835,561
Tổng tài sản 19,544,604,126 23,105,371,789 20,415,163,098 26,592,124,479
Nợ ngắn hạn 10,805,008,051 13,597,525,115 11,178,395,558 13,038,470,981
Tổng nợ 11,367,295,477 14,246,851,581 11,773,110,802 13,647,819,031
Vốn chủ sở hữu 8,177,308,649 8,858,520,208 8,642,052,295 12,944,305,448
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2023
n/a 4.24 4.67 570010228.82
22.35 24.64 27.3 16.68
n/a 6.96 12.46 n/a
18.44 14.04 9.17 2.85
32.95 25.1 17.01 6.67
55.53 55.49 54.99 19.9
55.53 55.49 54.99 n/a
44.04 44.06 46.06 57.28
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24010k20k30k0.6 %0.9 %1.2 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405k10k15k1.2 %2.4 %3.6 %4.8 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.