Doanh thu bán hàng và CCDV
|
471,269,079
|
485,862,930
|
665,085,637
|
14,388,176,000
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
148,530,736
|
192,165,253
|
261,284,341
|
2,863,080,000
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
28,251,734
|
73,312,265
|
165,759,777
|
2,940,254,000
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
41,688,730
|
85,293,024
|
119,510,139
|
2,549,724,000
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
972,946,062
|
2,428,063,239
|
1,715,237,220
|
25,507,217,000
|
|