MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VPL

 Công ty Cổ phần Vinpearl

Cập nhật:
15:15 T5, 22/12/2011
80.50
  0.5 (0.62%)
Khối lượng
5,580
  • Giá tham chiếu
    80
  • Giá trần
    84
  • Giá sàn
    76
  • Giá mở cửa
    80
  • Giá cao nhất
    80.5
  • Giá thấp nhất
    80
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -1,500
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.12 (Tỷ)
  • Room còn lại
    4.27 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/01/0001
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,793,300,377
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.58
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.58
  •        P/E :
    138.42
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.52
  •        P/B:
    73.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,920
  • KLCP đang niêm yết:
    1,793,300,377
  • KLCP đang lưu hành:
    1,793,300,377
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    144,360.68
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2011 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2010 Quý 1- 2011 Quý 2- 2011 Quý 3- 2011 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 471,269,079 485,862,930 665,085,637 14,388,176,000
Giá vốn hàng bán 322,120,341 293,312,792 403,423,827 11,513,069,000
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 148,530,736 192,165,253 261,284,341 2,863,080,000
Lợi nhuận tài chính -44,417,066 -123,592,780 -94,779,944 2,523,990,000
Lợi nhuận khác 3,114,130 24,739,953 139,443,432 -164,769,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 28,251,734 73,312,265 165,759,777 2,940,254,000
Lợi nhuận sau thuế 35,718,341 70,387,068 149,708,994 2,550,034,000
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 41,688,730 85,293,024 119,510,139 2,549,724,000
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 972,946,062 2,428,063,239 1,715,237,220 25,507,217,000
Tổng tài sản 3,169,960,182 7,185,714,122 7,765,655,591 76,483,141,000
Nợ ngắn hạn 438,884,913 1,219,714,107 1,286,498,750 30,403,183,000
Tổng nợ 1,976,314,371 5,702,941,243 5,274,137,273 44,999,176,000
Vốn chủ sở hữu 1,069,568,292 1,184,351,315 1,955,833,670 31,483,965,000
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2008200920102024030k60k90k0 %1.6 %3.2 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2008200920102024012k24k36k0 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)200820092010202406k12k18k8 %12 %16 %20 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)200820092010202406k12k18k16 %32 %48 %64 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)2008200920102024030k60k90k48 %64 %80 %96 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.