Thông tin giao dịch
YBM
Công ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái (HOSE)
Công ty Cổ Phần Khoáng Sản Công Nghiệp Yên Bái (gọi tắt là “YBM” ) Với tầm nhìn dài hạn và quan điểm phát triển bền vững đã tập trung vào đầu tư hàng đầu trong lĩnh vực khai thác, sản xuất và chế biến bột đá trắng siêu mịn canxi cácbonát. YBM đã trở thành thương hiệu số 1 của Việt Nam về bột đá trắng siêu mịn canxi cácbonát.
Cập nhật:
15:15 T3, 01/04/2025
14.70
0.95 (6.91%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
13.75
-
Giá trần
14.7
-
Giá sàn
12.8
-
Giá mở cửa
13.6
-
Giá cao nhất
14.7
-
Giá thấp nhất
13.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.85
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/08/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
17.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,999,938
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
156,613,549
|
170,297,983
|
204,957,445
|
170,346,869
|
|
Giá vốn hàng bán
|
107,785,605
|
117,904,767
|
143,288,143
|
116,463,185
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
48,827,945
|
52,352,153
|
61,656,722
|
53,858,434
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-6,718,749
|
-5,045,043
|
-3,880,703
|
-3,054,769
|
|
Lợi nhuận khác
|
-119,548
|
-981
|
948
|
-372,488
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,939,878
|
4,833,339
|
6,710,862
|
3,117,554
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
3,074,815
|
3,864,123
|
5,366,141
|
1,824,889
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,074,815
|
3,864,123
|
5,366,141
|
1,824,889
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
318,924,038
|
307,110,640
|
317,934,280
|
337,193,677
|
|
Tổng tài sản
|
564,813,288
|
609,885,408
|
618,753,035
|
638,690,161
|
|
Nợ ngắn hạn
|
298,171,272
|
303,978,254
|
308,859,109
|
336,786,916
|
|
Tổng nợ
|
383,981,899
|
424,968,365
|
428,469,850
|
454,169,770
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
180,831,388
|
184,917,043
|
190,283,185
|
184,520,391
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2018 |
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2023 |
|
|
2.19 |
0.64 |
0.93 |
0.94 |
|
|
12.27 |
11.08 |
12.01 |
12.66 |
|
|
6.99 |
5.97 |
7.51 |
9.57 |
|
|
5.86 |
2.01 |
3.17 |
n/a |
|
|
17.89 |
5.81 |
7.73 |
7.4 |
|
|
38.16 |
28.87 |
30.9 |
2.41 |
|
|
38.16 |
28.87 |
30.9 |
29.94 |
|
|
67.23 |
65.48 |
59.03 |
n/a |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.