MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1330.32 8.44 0.64%

GTGD: 19,583.071 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11310132013301340

HNX: 246 0.18 0.07%

GTGD: 824.045 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242244246248

Thông tin giao dịch

HVX

 Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân (HOSE)

CTCP Xi măng Vicem Hải Vân - HVX
Tiền thân Công ty cổ phần Xi Măng Hải Vân là doanh nghiệp Nhà nước thuộc Tổng Công ty công nghiệp xi măng Việt Nam.Thực hiện Quyết định số 1861/QĐ-XMVN ngày 08/11/2007 về việc phê duyệt phương án cổ phần hoá, Công ty cổ phần xi măng Hải Vân được Tổng Công ty công nghiệp xi măng Việt Nam nắm giữ cổ phần vốn chi phối, có năng lực sản xuất 900.000 tấn/năm.
Đưa cp vào diện kiểm soát từ 19.3.2025 do LNST trên BCTC kiểm toán trong 02 năm gần nhất của TCNY là số âm.
Cập nhật:
15:15 T2, 24/03/2025
2.60
  0 (0%)
Khối lượng
3,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.6
  • Giá trần
    2.78
  • Giá sàn
    2.42
  • Giá mở cửa
    2.6
  • Giá cao nhất
    2.7
  • Giá thấp nhất
    2.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.79 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 17/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 04/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 07/11/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 116%
- 10/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3,2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.55
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.55
  •        P/E :
    -1.68
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.04
  •        P/B:
    0.32
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,680
  • KLCP đang niêm yết:
    38,525,250
  • KLCP đang lưu hành:
    41,525,250
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    107.97
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 55,701,079 154,352,486 111,574,073 87,997,471
Giá vốn hàng bán 66,424,332 164,676,049 109,856,414 83,641,681
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -11,634,268 -12,828,507 -290,092 2,753,650
Lợi nhuận tài chính -1,511,897 -2,515,517 -772,336 -835,093
Lợi nhuận khác -3,608 2,848 -114,714 -75,594
Tổng lợi nhuận trước thuế -20,093,648 -29,570,287 -8,279,115 -6,255,109
Lợi nhuận sau thuế -20,111,149 -29,587,788 -8,279,115 -6,255,109
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -20,111,149 -29,587,788 -8,279,115 -6,255,109
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 160,552,105 126,064,026 128,122,475 125,854,618
Tổng tài sản 674,138,462 633,684,493 618,508,950 603,376,418
Nợ ngắn hạn 324,050,792 284,768,413 277,871,985 268,994,562
Tổng nợ 324,673,889 285,391,509 278,495,082 269,617,658
Vốn chủ sở hữu 349,464,573 348,292,983 340,013,868 333,758,760
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 -1.06
9.73 9.73 9.73 8.04
43.14 43.14 43.14 -2.83
22.59 22.59 22.59 -7.28
15.25 15.25 15.25 -13.12
6100 6100 6100 -12.39
2000 2000 2000 9.19
111.11 111.11 111.11 44.54
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-60006001.2k-6 %-3 %0 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-3000300600-10 %-5 %0 %5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1600160320-48 %-24 %0 %24 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1600160320-40 %-20 %0 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24025050075042 %45 %48 %51 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.