MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CDN

 Công ty cổ phần Cảng Đà Nẵng (HNX)

Công ty CP Cảng Đà Nẵng - DANANG PORT - CDN
Công ty Cổ phần Cảng Đà Nẵng chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 25/07/2014. Ngành nghề kinh doanh: bốc xếp hàng hóa đường bộ, cảng biển và cảng sông; hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy; đại lý tàu biển, vận tải đường biển; kinh doanh dịch vụ cảng, bến cảng...
Cập nhật:
15:15 T6, 28/03/2025
35.60
  0.3 (0.85%)
Khối lượng
1,004
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    35.3
  • Giá trần
    38.8
  • Giá sàn
    31.8
  • Giá mở cửa
    35.3
  • Giá cao nhất
    35.7
  • Giá thấp nhất
    35.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:30/03/2016
Với Khối lượng (cp):66,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):22.4
Ngày giao dịch cuối cùng:25/11/2016
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 26.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 66,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 04/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 30/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/12/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 14/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.04
  •        P/E :
    11.70
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.49
  •        P/B:
    1.93
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,711
  • KLCP đang niêm yết:
    99,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    99,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,524.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 353,976,433 351,034,976 366,375,823 381,231,732
Giá vốn hàng bán 227,050,910 243,088,249 226,924,026 238,198,686
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 126,925,523 107,946,727 139,451,797 143,033,045
Lợi nhuận tài chính 4,692,818 11,719,701 -3,654,955 3,057,662
Lợi nhuận khác -82,837 64,594 3,699,338 594,657
Tổng lợi nhuận trước thuế 96,424,943 88,712,992 100,114,378 89,861,414
Lợi nhuận sau thuế 77,045,517 72,627,059 79,536,679 71,987,197
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 77,045,517 72,627,059 79,536,679 71,987,197
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 973,290,827 1,055,289,686 910,121,562 940,347,160
Tổng tài sản 2,263,284,853 2,363,430,006 2,446,346,043 2,460,176,840
Nợ ngắn hạn 209,551,341 396,880,352 369,150,958 251,097,787
Tổng nợ 495,656,488 684,621,864 687,859,240 629,702,839
Vốn chủ sở hữu 1,767,628,365 1,678,808,142 1,758,486,804 1,830,474,001
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 3.04
9.73 9.73 9.73 18.49
394.29 394.29 394.29 11.18
22.59 22.59 22.59 12.25
15.25 15.25 15.25 16.46
6100 6100 6100 20.74
2000 2000 2000 35.63
111.11 111.11 111.11 25.6
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k2.4 %2.8 %3.2 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k3.5 %4 %4.5 %5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24015030045016.8 %19.2 %21.6 %24 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/24015030045032 %36 %40 %44 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k21 %24 %27 %30 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.