MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DNA

 Công ty Cổ phần Điện nước An Giang (UpCOM)

CTCP Điện nước An Giang - POWACO - DNA
Công ty cổ phần Điện Nước An Giang là Doanh Nghiệp hoạt động sản xuất kinh doanh với nhiều lĩnh vực. Trong đó sản phẩm chính là cung cấp điện - nước sạch cho người dân các khu vực thành thị lẫn nông thôn trên địa bàn tỉnh An Giang. Đây là doanh nghiệp duy nhất trên cả nước, kinh doanh và phục vụ các nhu cầu cần thiết trong đời sống sinh hoạt của người dân trên lĩnh vực điện sinh hoạt-nước sạch. Công ty CP Điện Nước An Giang là đơn vị hạch toán độc lập theo quyết định số 1424/QĐ-UBND ngày 04/08/2010 của UBND Tỉnh An Giang.
Cập nhật:
14:15 T3, 01/04/2025
24.10
  0 (0%)
Khối lượng
1,117,118
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24.1
  • Giá trần
    27.7
  • Giá sàn
    20.5
  • Giá mở cửa
    24.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 48,660,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/10/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 26/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 23/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 12/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.80
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.80
  •        P/E :
    8.62
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.02
  •        P/B:
    1.60
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,020
  • KLCP đang niêm yết:
    56,329,567
  • KLCP đang lưu hành:
    56,329,567
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,357.54
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 630,466,238 755,347,838 637,084,775 607,507,595
Giá vốn hàng bán 488,930,834 614,518,466 524,727,871 486,524,108
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 141,535,404 140,829,372 112,356,904 120,983,486
Lợi nhuận tài chính -5,384,584 -3,807,195 -4,546,760 -3,382,783
Lợi nhuận khác 1,116,097 2,080,246 1,822,022 2,149,413
Tổng lợi nhuận trước thuế 80,762,076 45,715,717 37,021,322 33,530,887
Lợi nhuận sau thuế 64,609,383 36,565,071 29,555,105 26,824,506
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 64,609,383 36,565,071 29,555,105 26,824,506
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 421,236,462 581,433,437 459,609,733 412,368,221
Tổng tài sản 1,540,943,812 1,703,238,072 1,587,411,275 1,551,223,086
Nợ ngắn hạn 355,226,698 574,747,199 440,275,851 408,254,182
Tổng nợ 643,538,726 868,386,545 723,004,643 705,387,096
Vốn chủ sở hữu 897,405,086 834,851,527 864,406,632 845,835,990
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.83 1.6 1.76 2.17
14.77 14.6 14.78 15.02
9.29 14.69 13.64 10.6
8.7 7.21 8.34 10.16
16.16 13.46 15.24 18.63
18.79 18.07 5.44 5.99
18.79 18.07 18.24 19.61
46.17 46.41 45.25 45.47
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406001.2k1.8k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k0 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403006009000 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24030060090016 %20 %24 %28 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406001.2k1.8k40 %44 %48 %52 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.