MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DVG

 Công ty Cổ phần Đại Việt Group DVG (UpCOM)

Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Đại Việt - DVG
CTCP Tập đoàn Sơn Đại Việt được thành lập năm 2006. Sau gần 20 năm phát triển trong ngành sơn, Công ty đã trở thành đơn vị cung cấp sơn có chất lượng và uy tín đến tay người tiêu dùng. Bên cạnh chất lượng vượt trội, trong mỗi sản phẩm sơn của Đại Việt đều chứa đựng những thông điệp văn hóa, nhằm thỏa mãn tối đa nhu cầu của khách hàng.
DVG: Hạn chế giao dịch từ 22.5.2024
Cập nhật:
14:15 T3, 01/04/2025
1.60
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.6
  • Giá trần
    1.8
  • Giá sàn
    1.4
  • Giá mở cửa
    1.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/01/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.03
  •        P/E :
    50.31
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.86
  •        P/B:
    0.14
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    334,817
  • KLCP đang niêm yết:
    28,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    28,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    44.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 15,334,517 30,469,380 66,117,483 62,870,458
Giá vốn hàng bán 14,137,153 28,795,526 63,246,973 61,130,857
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,197,363 1,673,854 2,870,511 1,739,601
Lợi nhuận tài chính 214 75,031 75,119 75,028
Lợi nhuận khác -3,992 -1,777 -425,238 -18,384
Tổng lợi nhuận trước thuế 171,386 -42,707 425,988 350,885
Lợi nhuận sau thuế 137,109 -34,891 203,050 417,744
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 137,109 -34,891 203,050 417,744
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 94,805,113 98,712,723 215,036,726 212,470,121
Tổng tài sản 326,077,722 331,084,901 324,238,177 320,226,618
Nợ ngắn hạn 20,031,024 22,759,052 10,741,992 6,734,449
Tổng nợ 20,031,024 22,759,052 10,741,992 6,734,449
Vốn chủ sở hữu 306,046,698 308,325,849 313,496,184 313,492,169
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
0.94 2.04 0.48 0.16
11.14 12.26 12.78 10.83
n/a n/a 49.38 18.75
4.21 2.1 2.59 1.32
8.42 2.42 3.75 1.46
10.37 11.17 9.2 5.42
10.37 11.17 9.2 7.1
50.05 13.32 31.02 9.33
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-3000300600-0.12 %0 %0.12 %0.24 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-2400240480-0.12 %0 %0.12 %0.24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-50050100-0.8 %0 %0.8 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2402550750 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401202403600 %4 %8 %12 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.