Thông tin giao dịch
FIC
Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP (UpCOM)
Tiền thân của Tổng Công ty FICO hiện nay là Công ty Vật liệu Xây dựng số 1, trực thuộc Bộ Xây dựng, được thành lập từ năm 1976. Tổng Công ty FiCO có tổng số 8 đơn vị thành viên và 2.189 CB CNV. Các lĩnh vực sản xuất kinh doanh chính là: Sản xuất vật liệu xây dựng cơ bản như gạch, ngói XD, gạch Block, gạch ceramic, gạch ốp lát, cao lanh, sứ vệ sinh; Xây lắp các công trình dân dụng và công nghiệp; Kinh doanh vật tư phục vụ sản xuất VLXD; Khai thác và chế biến khoáng sản.
Cập nhật:
12:26 T3, 01/04/2025
15.80
-0.1 (-0.63%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
15.9
-
Giá trần
18.2
-
Giá sàn
13.6
-
Giá mở cửa
15.7
-
Giá cao nhất
15.8
-
Giá thấp nhất
15.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
02/08/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
9.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
127,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
324,106,669
|
385,789,545
|
317,880,477
|
384,258,368
|
|
Giá vốn hàng bán
|
267,445,047
|
326,906,022
|
263,502,008
|
344,944,769
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
52,151,284
|
56,575,806
|
51,591,677
|
36,553,590
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-7,453,014
|
2,233,224
|
-7,317,796
|
-4,049,554
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,041,049
|
-683,326
|
-5,321,002
|
3,841,088
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-15,403,225
|
50,913,148
|
27,631,448
|
11,621,287
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-20,935,977
|
46,113,521
|
24,242,499
|
9,313,784
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-15,418,009
|
43,449,804
|
24,242,499
|
15,305,010
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,313,574,201
|
1,307,336,536
|
1,422,228,601
|
1,394,989,703
|
|
Tổng tài sản
|
2,736,629,272
|
2,668,590,350
|
2,784,445,897
|
2,734,016,167
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,078,107,972
|
1,029,241,128
|
1,118,208,372
|
1,108,053,757
|
|
Tổng nợ
|
1,143,726,552
|
1,097,154,456
|
1,188,290,147
|
1,177,686,107
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,592,902,720
|
1,571,435,895
|
1,596,155,750
|
1,556,330,059
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
|
|
0.09 |
0.45 |
0.78 |
0.44 |
|
|
11.38 |
11.81 |
12.55 |
12.5 |
|
|
131.11 |
18.44 |
43.59 |
31.82 |
|
|
0.33 |
1.83 |
3.57 |
2.04 |
|
|
0.79 |
3.8 |
6.2 |
3.51 |
|
|
7.81 |
9.16 |
15.06 |
4.15 |
|
|
7.81 |
9.16 |
15.06 |
16.71 |
|
|
58.41 |
51.72 |
42.37 |
41.81 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.