MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.09 -5.83 -0.44%

GTGD: 18,789.043 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 241.33 -3.23 -1.32%

GTGD: 939.926 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245247.5

Thông tin giao dịch

LQN

 Công ty cổ phần Licogi Quảng Ngãi (UpCOM)

Công ty cổ phần Licogi Quảng Ngãi - LQN
Công ty Cổ phần LICOGI Quảng Ngãi nguyên là Công ty xây lắp và sản xuất vật liệu xây dựng - doanh nghiệp Nhà nước thuộc Tổng Công ty Xây dựng và Phát triển hạ tầng(LICOGI) được thành lập theo quyết định số 424/BXD-TCLĐ ngày 4/7/1997 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng. Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng...
Cập nhật:
14:15 T4, 26/03/2025
1.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.5
  • Giá trần
    1.7
  • Giá sàn
    1.3
  • Giá mở cửa
    1.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,893,540
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -3.96
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -3.96
  •        P/E :
    -0.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -7.88
  •        P/B:
    -0.19
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    110
  • KLCP đang niêm yết:
    1,893,540
  • KLCP đang lưu hành:
    1,893,540
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2.84
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023
0.07 0.07 0.07 0.07
9.73 9.73 9.73 9.73
30 30 30 30
22.59 22.59 22.59 22.59
15.25 15.25 15.25 15.25
6100 6100 6100 6100
2000 2000 2000 2000
111.11 111.11 111.11 111.11
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2021202220232023-1200120240-10 %-8 %-6 %-4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2021202220232023-16-808-240 %0 %240 %480 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)20212022202320230816240 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2019202120222023-80080160-8 %0 %8 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202120222023202305010015080 %96 %112 %128 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.