MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NAS

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài (UpCOM)

CTCP Dịch vụ hàng không sân bay Nội Bài - NASCO - NAS
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài tiền thân là doanh nghiệp Nhà nước mang tên Công ty Dịch vụ Cụm cảng Hàng không sân bay miền Bắc (tên giao dịch tiếng Anh là NORTHERN AIRPORT SERVICES COMPANY, viết tắt là NASCO), được thành lập và chính thức đi vào hoạt động từ ngày 01/7/1993. Ngành nghề kinh doanh chính gồm: Vận tải hành khách; Dịch vụ vận tải mặt đất; vận chuyển hàng hóa;...
Cập nhật:
14:15 T5, 24/04/2025
31.80
  -3 (-8.62%)
Khối lượng
1,001
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    34.8
  • Giá trần
    40
  • Giá sàn
    29.6
  • Giá mở cửa
    32.1
  • Giá cao nhất
    32.1
  • Giá thấp nhất
    31.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,315,764
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 31%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.51
  •        P/E :
    21.02
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    6.55
  •        P/B:
    3.77
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,631
  • KLCP đang niêm yết:
    8,315,764
  • KLCP đang lưu hành:
    8,315,482
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    264.43
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 251,473,762 406,490,883 481,836,551 525,202,942
Giá vốn hàng bán 161,898,970 229,931,633 232,721,294 242,864,430
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 89,389,037 176,326,018 248,827,650 282,034,191
Lợi nhuận tài chính -89,539,244 6,612,779 3,480,392 21,394,749
Lợi nhuận khác -319,084 63,701 238,686 -16,043
Tổng lợi nhuận trước thuế -128,130,355 2,420,362 12,917,934 35,543,502
Lợi nhuận sau thuế -137,067,114 2,214,358 12,987,860 37,340,631
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -91,516,672 1,647,595 12,581,304 27,879,278
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 78,690,279 124,404,781 142,808,536 165,413,961
Tổng tài sản 266,480,924 295,685,236 294,035,587 297,570,758
Nợ ngắn hạn 105,436,823 148,883,078 167,683,173 155,075,871
Tổng nợ 211,481,436 238,471,391 223,833,882 190,028,421
Vốn chủ sở hữu 54,999,488 57,213,845 70,201,705 107,542,336
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2024
3.81 -0.05 -11.01 3.35
26.44 22.92 6.61 9.91
8.32 -600 -2.63 8.66
7.36 -0.1 -34.34 9.37
14.41 -0.24 -166.4 25.92
47.03 44.18 35.57 5.31
47.03 44.18 35.57 53.7
48.93 57.25 79.36 63.86
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2021202220232024-3000300600-40 %-20 %0 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2021202220232024-1600160320-320 %-160 %0 %160 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)2021202220232024-50005001k-40 %-20 %0 %20 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2021202220232024020040060032 %40 %48 %56 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)2021202220232024012024036048 %64 %80 %96 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.