Thông tin giao dịch
NAS
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài (UpCOM)
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài tiền thân là doanh nghiệp Nhà nước mang tên Công ty Dịch vụ Cụm cảng Hàng không sân bay miền Bắc (tên giao dịch tiếng Anh là NORTHERN AIRPORT SERVICES COMPANY, viết tắt là NASCO), được thành lập và chính thức đi vào hoạt động từ ngày 01/7/1993. Ngành nghề kinh doanh chính gồm: Vận tải hành khách; Dịch vụ vận tải mặt đất; vận chuyển hàng hóa;...
Cập nhật:
14:15 T5, 24/04/2025
31.80
-3 (-8.62%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
34.8
-
Giá trần
40
-
Giá sàn
29.6
-
Giá mở cửa
32.1
-
Giá cao nhất
32.1
-
Giá thấp nhất
31.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
34.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,315,764
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2013
|
Quý 1- 2014
|
Quý 2- 2014
|
Quý 3- 2014
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
251,473,762
|
406,490,883
|
481,836,551
|
525,202,942
|
|
Giá vốn hàng bán
|
161,898,970
|
229,931,633
|
232,721,294
|
242,864,430
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
89,389,037
|
176,326,018
|
248,827,650
|
282,034,191
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-89,539,244
|
6,612,779
|
3,480,392
|
21,394,749
|
|
Lợi nhuận khác
|
-319,084
|
63,701
|
238,686
|
-16,043
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-128,130,355
|
2,420,362
|
12,917,934
|
35,543,502
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-137,067,114
|
2,214,358
|
12,987,860
|
37,340,631
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-91,516,672
|
1,647,595
|
12,581,304
|
27,879,278
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
78,690,279
|
124,404,781
|
142,808,536
|
165,413,961
|
|
Tổng tài sản
|
266,480,924
|
295,685,236
|
294,035,587
|
297,570,758
|
|
Nợ ngắn hạn
|
105,436,823
|
148,883,078
|
167,683,173
|
155,075,871
|
|
Tổng nợ
|
211,481,436
|
238,471,391
|
223,833,882
|
190,028,421
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
54,999,488
|
57,213,845
|
70,201,705
|
107,542,336
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2024 |
|
|
3.81 |
-0.05 |
-11.01 |
3.35 |
|
|
26.44 |
22.92 |
6.61 |
9.91 |
|
|
8.32 |
-600 |
-2.63 |
8.66 |
|
|
7.36 |
-0.1 |
-34.34 |
9.37 |
|
|
14.41 |
-0.24 |
-166.4 |
25.92 |
|
|
47.03 |
44.18 |
35.57 |
5.31 |
|
|
47.03 |
44.18 |
35.57 |
53.7 |
|
|
48.93 |
57.25 |
79.36 |
63.86 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.