MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MAS

 Công ty cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng (HNX)

CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng - MASCO - MAS
Công ty CP Dịch vụ hàng không sân bay Đà Nẵng trước đây là một công ty Nhà nước, trải qua gần 25 năm hình thành và phát triển, MASCO ngày càng lớn mạnh và đóng vai trò quan trọng trong kinh doanh dịch vụ tại các cảng Hàng không sân bay miền Trung và các đơn vị trực thuộc. Ngành nghề kinh doanh chủ yếu của Công ty: cung cấp suất ăn, vật dụng trên tàu bay, kinh doanh vận tải hàn khách bằng ôtô, dịch vu khai thác kỹ thuật thương mại hàng không, đào tạo dạy lái xe ô tô...
Duy trì cảnh báo, kiểm soát từ 24.3.2025
Cập nhật:
15:15 T6, 04/04/2025
38.90
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    38.9
  • Giá trần
    42.7
  • Giá sàn
    35.1
  • Giá mở cửa
    38.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    14.65 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:09/09/2009
Với Khối lượng (cp):1,669,115
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):20.0
Ngày giao dịch cuối cùng:15/07/2014
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/07/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 74.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,008,816
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27.5%
- 11/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 37.5%
- 01/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 11/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36%
- 07/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 22/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 11/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 16/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 25/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 09/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 27/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 08/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 09/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 42.5%
- 22/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 10/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/08/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
- 17/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.72
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.72
  •        P/E :
    22.56
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.06
  •        P/B:
    4.83
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    50
  • KLCP đang niêm yết:
    4,267,683
  • KLCP đang lưu hành:
    4,267,683
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    166.01
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 43,552,670 50,727,493 49,100,759 37,826,507
Giá vốn hàng bán 34,958,292 39,035,580 39,435,507 31,701,644
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,965,658 10,462,568 8,544,371 5,096,842
Lợi nhuận tài chính -338,848 -221,084 -247,868 -211,562
Lợi nhuận khác -186,360 246,532 4,828 70,882
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,927,833 3,821,569 1,455,701 152,101
Lợi nhuận sau thuế 1,927,833 3,821,569 1,455,701 152,101
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,927,833 3,821,569 1,455,701 152,101
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 36,588,842 44,340,819 42,621,761 34,389,254
Tổng tài sản 75,950,897 82,148,654 79,394,510 71,909,775
Nợ ngắn hạn 38,536,238 42,896,477 40,404,701 30,900,456
Tổng nợ 43,925,224 48,126,464 44,998,687 37,508,752
Vốn chủ sở hữu 32,025,672 34,022,191 34,395,824 34,401,023
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 0.9
9.73 9.73 9.73 8.06
512.86 512.86 512.86 42.22
22.59 22.59 22.59 10.16
15.25 15.25 15.25 21.23
6100 6100 6100 4.03
2000 2000 2000 17.63
111.11 111.11 111.11 52.15
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403060900 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401530450 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402040600 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24020406012 %18 %24 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24030609050 %55 %60 %65 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.