MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NCT

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (HOSE)

CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài - NCTS - NCT
Công ty cồ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài (NCTS) được thành lập và chính thức đi vào hoạt động từ 01/05/2005 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0103007531 do Sở kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 19/4/2005. Trụ sở chính công ty đặt tại Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, Sóc Sơn, Hà Nội, Việt Nam. 8.1.2015, công ty chính thức niêm yết cổ phiếu tại sở GD Chứng khoán TP.HCM với mã NCT.
Cập nhật:
15:15 T4, 16/04/2025
102.50
  -1.9 (-1.82%)
Khối lượng
2,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    104.4
  • Giá trần
    111.7
  • Giá sàn
    97.1
  • Giá mở cửa
    103
  • Giá cao nhất
    104.4
  • Giá thấp nhất
    102.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    14.37 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/01/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 90.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 24,920,934
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 21/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 27/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 15/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 19/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 63%
- 13/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 21/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 09/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 09/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 05/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 30/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 21/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 12/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 60%
- 30/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 11/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 06/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 03/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 13/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 37.1%
- 22/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    9.82
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    9.82
  •        P/E :
    10.44
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.34
  •        P/B:
    4.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    17,910
  • KLCP đang niêm yết:
    26,166,940
  • KLCP đang lưu hành:
    26,165,732
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,681.99
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 205,798,342 185,800,856 238,552,116 277,543,577
Giá vốn hàng bán 110,494,541 101,568,488 134,058,312 155,758,514
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 95,303,801 84,232,368 104,493,804 121,785,063
Lợi nhuận tài chính 3,505,278 3,075,326 19,344,478 3,303,803
Lợi nhuận khác -274,323 104 -253,867 91,687
Tổng lợi nhuận trước thuế 69,958,730 62,784,205 90,454,049 97,022,511
Lợi nhuận sau thuế 54,283,843 49,855,648 75,464,899 77,237,156
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 54,283,843 49,855,648 75,464,899 77,237,156
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 386,993,117 404,959,618 415,986,726 519,195,607
Tổng tài sản 551,147,575 570,699,311 641,579,368 741,252,577
Nợ ngắn hạn 107,502,330 75,317,582 147,405,002 168,686,535
Tổng nợ 118,712,478 87,441,241 160,330,113 182,766,166
Vốn chủ sở hữu 432,435,096 483,258,070 481,249,255 558,486,411
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2403006009008.4 %9.6 %10.8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/24020040060010 %12 %14 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/24010020030026 %28 %30 %32 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/24010020030042 %44 %46 %48 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2403006009008 %16 %24 %32 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.